Kết quả Barrow vs Chesterfield, 22h00 ngày 29/03

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 39

  • Barrow vs Chesterfield: Diễn biến chính

  • 51'
    Jordan Williams
    0-0
  • 53'
    0-0
    Jamie Grimes
  • 65'
    Sam Foley  
    Connor Mahoney  
    0-0
  • 70'
    0-0
     William Grigg
     Aribim Pepple
  • 70'
    0-0
     Dylan Duffy
     Armando Dobra
  • 70'
    0-0
     Michael Oluwakorede Olakigbe
     Ryan Colclough
  • 70'
    0-0
     Michael Jacobs
     Tom Naylor
  • 75'
    Emile Acquah  
    Aaron Pressley  
    0-0
  • 75'
    Elliot Newby  
    Ben Whitfield  
    0-0
  • 78'
    0-1
    goal Michael Jacobs (Assist:Oliver Banks)
  • 84'
    Dean Campbell
    0-1
  • 85'
    Katia Kouyate  
    Kyle Cameron Wright  
    0-1
  • 85'
    Isaac Fletcher  
    Robbie Gotts  
    0-1
  • 88'
    Katia Kouyate
    0-1
  • 90'
    0-1
     John Fleck
     Oliver Banks
  • Barrow vs Chesterfield: Đội hình chính và dự bị

  • Barrow3-5-1-1
    21
    Wyll Stanway
    5
    Kyle Cameron Wright
    6
    Niall Canavan
    14
    Jordan Williams
    34
    Ben Whitfield
    15
    Robbie Gotts
    4
    Dean Campbell
    23
    Connor Mahoney
    30
    Ben Jackson
    9
    Tyler Smith
    33
    Aaron Pressley
    27
    Aribim Pepple
    28
    Oliver Banks
    17
    Armando Dobra
    11
    Ryan Colclough
    4
    Tom Naylor
    26
    Jenson Metcalfe
    7
    Liam Mandeville
    21
    Ashley Palmer
    5
    Jamie Grimes
    19
    Lewis Gordon
    23
    Ryan Boot
    Chesterfield4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Sam Foley
    11Elliot Newby
    20Emile Acquah
    17Katia Kouyate
    26Isaac Fletcher
    1Paul Farman
    Dylan Duffy 18
    Michael Jacobs 10
    Michael Oluwakorede Olakigbe 34
    William Grigg 9
    John Fleck 13
    Max Thompson 1
    Patrick Madden 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pete Wild
    Paul Cook
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Barrow vs Chesterfield: Số liệu thống kê

  • Barrow
    Chesterfield
  • 0
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 298
    Số đường chuyền
    588
  •  
     
  • 71%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 6
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu
    25
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 17
    Long pass
    28
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    112
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Doncaster Rovers 46 24 12 10 73 50 23 84 H H T T T T
2 Port Vale 46 22 14 10 65 46 19 80 T T B H T B
3 Bradford City 46 22 12 12 64 45 19 78 T B H H B T
4 Walsall 46 21 14 11 75 54 21 77 B B H H B T
5 AFC Wimbledon 46 20 13 13 56 35 21 73 T H H B B T
6 Notts County 46 20 12 14 68 49 19 72 B B H B T B
7 Chesterfield 46 19 13 14 73 54 19 70 H T H H T T
8 Salford City 46 18 15 13 64 54 10 69 T H B T T H
9 Grimsby Town 46 20 8 18 61 67 -6 68 T H B H H B
10 Colchester United 46 16 19 11 52 47 5 67 T T H B B H
11 Bromley 46 17 15 14 64 59 5 66 T B T T H T
12 Swindon Town 46 15 17 14 71 63 8 62 T T T B H H
13 Crewe Alexandra 46 15 17 14 49 48 1 62 B B H B B B
14 Fleetwood Town 46 15 15 16 60 60 0 60 B B H B T B
15 Cheltenham Town 46 16 12 18 60 70 -10 60 B T H T T B
16 Barrow 46 15 14 17 52 50 2 59 T T H H H H
17 Gillingham 46 14 16 16 41 46 -5 58 H T H T H T
18 Harrogate Town 46 14 11 21 43 61 -18 53 B H H T B T
19 Milton Keynes Dons 46 14 10 22 52 66 -14 52 B B H T H H
20 Tranmere Rovers 46 12 15 19 45 65 -20 51 T H B H T T
21 Accrington Stanley 46 12 14 20 53 69 -16 50 B H T H T B
22 Newport County 46 13 10 23 52 76 -24 49 B B H H B B
23 Carlisle United 46 10 12 24 44 71 -27 42 T T T H B H
24 Morecambe 46 10 6 30 40 72 -32 36 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation