Kết quả Barrow vs Walsall, 21h00 ngày 12/04

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 42

  • Barrow vs Walsall: Diễn biến chính

  • 11'
    Ben Jackson
    0-0
  • 23'
    Aaron Pressley goal 
    1-0
  • 55'
    1-0
     Levi Amantchi
     Ellis Harrison
  • 65'
    1-0
     Albert Adomah
     Jamille Matt
  • 65'
    1-0
     George Hall
     Charlie Lakin
  • 68'
    Jordan Williams  
    Isaac Fletcher  
    1-0
  • 76'
    1-0
     Danny Johnson
     Jamie Jellis
  • 77'
    1-0
     David Okagbue
     Connor Barrett
  • 78'
    Ben Whitfield  
    Connor Mahoney  
    1-0
  • 83'
    Niall Canavan
    1-0
  • 85'
    Emile Acquah  
    Robbie Gotts  
    1-0
  • 90'
    Emile Acquah (Assist:Elliot Newby) goal 
    2-0
  • 90'
    2-0
    Liam Gordon
  • Barrow vs Walsall: Đội hình chính và dự bị

  • Barrow3-5-1-1
    21
    Wyll Stanway
    5
    Kyle Cameron Wright
    6
    Niall Canavan
    16
    Sam Foley
    11
    Elliot Newby
    15
    Robbie Gotts
    4
    Dean Campbell
    26
    Isaac Fletcher
    30
    Ben Jackson
    23
    Connor Mahoney
    33
    Aaron Pressley
    23
    Ellis Harrison
    9
    Jamille Matt
    2
    Connor Barrett
    22
    Jamie Jellis
    14
    Brandon Comley
    8
    Charlie Lakin
    3
    Liam Gordon
    4
    Oisin McEntee
    5
    Donervorn Daniels
    21
    Taylor Allen
    1
    Tommy Simkin
    Walsall3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 34Ben Whitfield
    20Emile Acquah
    14Jordan Williams
    1Paul Farman
    42Theo Vassell
    17Katia Kouyate
    Albert Adomah 37
    David Okagbue 26
    George Hall 20
    Danny Johnson 39
    Levi Amantchi 11
    Sam Hornby 12
    Ryan Stirk 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pete Wild
    Mathew Sadler
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Barrow vs Walsall: Số liệu thống kê

  • Barrow
    Walsall
  • 7
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 431
    Số đường chuyền
    330
  •  
     
  • 71%
    Chuyền chính xác
    62%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 60
    Đánh đầu
    52
  •  
     
  • 38
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 38
    Long pass
    24
  •  
     
  • 106
    Pha tấn công
    118
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    64
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Doncaster Rovers 46 24 12 10 73 50 23 84 H H T T T T
2 Port Vale 46 22 14 10 65 46 19 80 T T B H T B
3 Bradford City 46 22 12 12 64 45 19 78 T B H H B T
4 Walsall 46 21 14 11 75 54 21 77 B B H H B T
5 AFC Wimbledon 46 20 13 13 56 35 21 73 T H H B B T
6 Notts County 46 20 12 14 68 49 19 72 B B H B T B
7 Chesterfield 46 19 13 14 73 54 19 70 H T H H T T
8 Salford City 46 18 15 13 64 54 10 69 T H B T T H
9 Grimsby Town 46 20 8 18 61 67 -6 68 T H B H H B
10 Colchester United 46 16 19 11 52 47 5 67 T T H B B H
11 Bromley 46 17 15 14 64 59 5 66 T B T T H T
12 Swindon Town 46 15 17 14 71 63 8 62 T T T B H H
13 Crewe Alexandra 46 15 17 14 49 48 1 62 B B H B B B
14 Fleetwood Town 46 15 15 16 60 60 0 60 B B H B T B
15 Cheltenham Town 46 16 12 18 60 70 -10 60 B T H T T B
16 Barrow 46 15 14 17 52 50 2 59 T T H H H H
17 Gillingham 46 14 16 16 41 46 -5 58 H T H T H T
18 Harrogate Town 46 14 11 21 43 61 -18 53 B H H T B T
19 Milton Keynes Dons 46 14 10 22 52 66 -14 52 B B H T H H
20 Tranmere Rovers 46 12 15 19 45 65 -20 51 T H B H T T
21 Accrington Stanley 46 12 14 20 53 69 -16 50 B H T H T B
22 Newport County 46 13 10 23 52 76 -24 49 B B H H B B
23 Carlisle United 46 10 12 24 44 71 -27 42 T T T H B H
24 Morecambe 46 10 6 30 40 72 -32 36 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation