Kết quả Crewe Alexandra vs Port Vale, 19h30 ngày 29/03

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 39

  • Crewe Alexandra vs Port Vale: Diễn biến chính

  • 27'
    Max Sanders  
    Joel Tabiner  
    0-0
  • 42'
    0-0
    Mitchell Clarke
  • 46'
    Mickey Demetriou
    0-0
  • 51'
    Zac Williams
    0-0
  • 59'
    Matus Holicek
    0-0
  • 69'
    Max Sanders
    0-0
  • 71'
    0-0
     Rico Richards
     Rhys Walters
  • 72'
    0-0
    Tom Sang
  • 76'
    Jack Lankester  
    Christopher Long  
    0-0
  • 83'
    0-0
     Jack Shorrock
     Tom Sang
  • 86'
    0-1
    goal Jayden Stockley
  • 88'
    Ryan Cooney  
    Lewis Billington  
    0-1
  • 89'
    0-1
     Ronan Curtis
     Lorent Tolaj
  • 89'
    Omar Bogle  
    Zac Williams  
    0-1
  • 90'
    0-1
    Jack Shorrock
  • Crewe Alexandra vs Port Vale: Đội hình chính và dự bị

  • Crewe Alexandra3-4-2-1
    12
    Filip Marschall
    4
    Zac Williams
    5
    Mickey Demetriou
    26
    Connor ORiordan
    25
    Max Conway
    11
    Joel Tabiner
    30
    Tom Lowery
    28
    Lewis Billington
    17
    Matus Holicek
    7
    Christopher Long
    15
    Kane Hemmings
    19
    Lorent Tolaj
    9
    Jayden Stockley
    8
    Ben Garrity
    20
    Tom Sang
    18
    Ryan Croasdale
    38
    Rhys Walters
    2
    Mitchell Clarke
    22
    Jesse Debrah
    6
    Nathan Smith
    5
    Connor Hallisey
    13
    Benjamin Paul Amos
    Port Vale3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 6Max Sanders
    14Jack Lankester
    2Ryan Cooney
    9Omar Bogle
    1Tom Booth
    3Jamie Knight-Lebel
    23Jack Powell
    Rico Richards 26
    Jack Shorrock 23
    Ronan Curtis 11
    Nathan Broome 40
    Rekeem Harper 45
    Jason Lowe 16
    Antwoine Hackford 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Lee Bell
    Andy Crosby
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Crewe Alexandra vs Port Vale: Số liệu thống kê

  • Crewe Alexandra
    Port Vale
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 350
    Số đường chuyền
    209
  •  
     
  • 71%
    Chuyền chính xác
    57%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 62
    Đánh đầu
    98
  •  
     
  • 37
    Đánh đầu thành công
    43
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 20
    Long pass
    20
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    109
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Doncaster Rovers 46 24 12 10 73 50 23 84 H H T T T T
2 Port Vale 46 22 14 10 65 46 19 80 T T B H T B
3 Bradford City 46 22 12 12 64 45 19 78 T B H H B T
4 Walsall 46 21 14 11 75 54 21 77 B B H H B T
5 AFC Wimbledon 46 20 13 13 56 35 21 73 T H H B B T
6 Notts County 46 20 12 14 68 49 19 72 B B H B T B
7 Chesterfield 46 19 13 14 73 54 19 70 H T H H T T
8 Salford City 46 18 15 13 64 54 10 69 T H B T T H
9 Grimsby Town 46 20 8 18 61 67 -6 68 T H B H H B
10 Colchester United 46 16 19 11 52 47 5 67 T T H B B H
11 Bromley 46 17 15 14 64 59 5 66 T B T T H T
12 Swindon Town 46 15 17 14 71 63 8 62 T T T B H H
13 Crewe Alexandra 46 15 17 14 49 48 1 62 B B H B B B
14 Fleetwood Town 46 15 15 16 60 60 0 60 B B H B T B
15 Cheltenham Town 46 16 12 18 60 70 -10 60 B T H T T B
16 Barrow 46 15 14 17 52 50 2 59 T T H H H H
17 Gillingham 46 14 16 16 41 46 -5 58 H T H T H T
18 Harrogate Town 46 14 11 21 43 61 -18 53 B H H T B T
19 Milton Keynes Dons 46 14 10 22 52 66 -14 52 B B H T H H
20 Tranmere Rovers 46 12 15 19 45 65 -20 51 T H B H T T
21 Accrington Stanley 46 12 14 20 53 69 -16 50 B H T H T B
22 Newport County 46 13 10 23 52 76 -24 49 B B H H B B
23 Carlisle United 46 10 12 24 44 71 -27 42 T T T H B H
24 Morecambe 46 10 6 30 40 72 -32 36 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation