Kết quả Grimsby Town vs AFC Wimbledon, 21h00 ngày 03/05
Kết quả Grimsby Town vs AFC Wimbledon
Đối đầu Grimsby Town vs AFC Wimbledon
Phong độ Grimsby Town gần đây
Phong độ AFC Wimbledon gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 46Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.10+0.25
0.78O 2.25
0.80U 2.25
1.051
2.50X
3.002
2.60Hiệp 1+0
0.93-0
0.91O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Grimsby Town vs AFC Wimbledon
-
Sân vận động: Blundell Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 46
-
Grimsby Town vs AFC Wimbledon: Diễn biến chính
-
30'0-0Ryan Johnson
-
42'0-0Marcus Browne
-
50'0-0Sam Hutchinson
-
52'0-1
Sam Hutchinson
-
69'Cameron McJannett
Tyrell Warren0-1 -
76'0-1Omar Bugiel
Marcus Browne -
82'Luca Barrington
Harvey Rodgers0-1 -
82'Charles Vernam
Evan Khouri0-1 -
88'0-1Josh Kelly
Mathew Stevens -
90'0-1Myles Hippolyte
Jake Reeves
-
Grimsby Town vs AFC Wimbledon: Đội hình chính và dự bị
-
Grimsby Town3-1-4-212Jake Eastwood21Tyrell Warren24Doug Tharme5Harvey Rodgers20George McEachran33Denver Jay Hume30Evan Khouri4Kieran Green11Jason Dadi Svanthorsson9Justin Obikwu32Danny Rose14Mathew Stevens18Marcus Browne7James Tilley4Jake Reeves41Sam Hutchinson12Alistair Smith11Josh Neufville26Riley Harbottle31Joe Lewis6Ryan Johnson1Owen Goodman
- Đội hình dự bị
-
14Luca Barrington10Charles Vernam17Cameron McJannett18Darragh Burns16Callum Ainley1Jordan Wright2Lewis CassOmar Bugiel 9Josh Kelly 10Myles Hippolyte 21Lewis Ward 22Callum Maycock 8Isaac Ogundere 33Aron Sasu 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paul HurstJohnnie Jackson
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Grimsby Town vs AFC Wimbledon: Số liệu thống kê
-
Grimsby TownAFC Wimbledon
-
8Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút3
-
-
16Sút Phạt4
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
316Số đường chuyền281
-
-
64%Chuyền chính xác56%
-
-
4Phạm lỗi16
-
-
3Việt vị2
-
-
62Đánh đầu42
-
-
30Đánh đầu thành công22
-
-
2Cứu thua4
-
-
22Rê bóng thành công16
-
-
7Đánh chặn5
-
-
37Ném biên24
-
-
0Woodwork1
-
-
22Cản phá thành công16
-
-
10Thử thách7
-
-
18Long pass20
-
-
106Pha tấn công86
-
-
61Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 46 | 24 | 12 | 10 | 73 | 50 | 23 | 84 | H H T T T T |
2 | Port Vale | 46 | 22 | 14 | 10 | 65 | 46 | 19 | 80 | T T B H T B |
3 | Bradford City | 46 | 22 | 12 | 12 | 64 | 45 | 19 | 78 | T B H H B T |
4 | Walsall | 46 | 21 | 14 | 11 | 75 | 54 | 21 | 77 | B B H H B T |
5 | AFC Wimbledon | 46 | 20 | 13 | 13 | 56 | 35 | 21 | 73 | T H H B B T |
6 | Notts County | 46 | 20 | 12 | 14 | 68 | 49 | 19 | 72 | B B H B T B |
7 | Chesterfield | 46 | 19 | 13 | 14 | 73 | 54 | 19 | 70 | H T H H T T |
8 | Salford City | 46 | 18 | 15 | 13 | 64 | 54 | 10 | 69 | T H B T T H |
9 | Grimsby Town | 46 | 20 | 8 | 18 | 61 | 67 | -6 | 68 | T H B H H B |
10 | Colchester United | 46 | 16 | 19 | 11 | 52 | 47 | 5 | 67 | T T H B B H |
11 | Bromley | 46 | 17 | 15 | 14 | 64 | 59 | 5 | 66 | T B T T H T |
12 | Swindon Town | 46 | 15 | 17 | 14 | 71 | 63 | 8 | 62 | T T T B H H |
13 | Crewe Alexandra | 46 | 15 | 17 | 14 | 49 | 48 | 1 | 62 | B B H B B B |
14 | Fleetwood Town | 46 | 15 | 15 | 16 | 60 | 60 | 0 | 60 | B B H B T B |
15 | Cheltenham Town | 46 | 16 | 12 | 18 | 60 | 70 | -10 | 60 | B T H T T B |
16 | Barrow | 46 | 15 | 14 | 17 | 52 | 50 | 2 | 59 | T T H H H H |
17 | Gillingham | 46 | 14 | 16 | 16 | 41 | 46 | -5 | 58 | H T H T H T |
18 | Harrogate Town | 46 | 14 | 11 | 21 | 43 | 61 | -18 | 53 | B H H T B T |
19 | Milton Keynes Dons | 46 | 14 | 10 | 22 | 52 | 66 | -14 | 52 | B B H T H H |
20 | Tranmere Rovers | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 65 | -20 | 51 | T H B H T T |
21 | Accrington Stanley | 46 | 12 | 14 | 20 | 53 | 69 | -16 | 50 | B H T H T B |
22 | Newport County | 46 | 13 | 10 | 23 | 52 | 76 | -24 | 49 | B B H H B B |
23 | Carlisle United | 46 | 10 | 12 | 24 | 44 | 71 | -27 | 42 | T T T H B H |
24 | Morecambe | 46 | 10 | 6 | 30 | 40 | 72 | -32 | 36 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh