Kết quả Morecambe vs AFC Wimbledon, 02h45 ngày 05/03
Kết quả Morecambe vs AFC Wimbledon
Đối đầu Morecambe vs AFC Wimbledon
Phong độ Morecambe gần đây
Phong độ AFC Wimbledon gần đây
-
Thứ tư, Ngày 05/03/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.90-0.5
0.92O 2.25
0.95U 2.25
0.851
3.80X
3.132
1.85Hiệp 1+0.25
0.81-0.25
1.03O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Morecambe vs AFC Wimbledon
-
Sân vận động: Globe Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 35
-
Morecambe vs AFC Wimbledon: Diễn biến chính
-
14'0-0Sam Hutchinson
-
20'Lee Angol (Assist:Yann Songo'o)1-0
-
38'Thomas White
Paul Lewis1-0 -
59'Ross Millen
Luke Hendrie1-0 -
64'1-0Aron Sasu
James Furlong -
65'1-0Marcus Browne
Callum Maycock -
65'1-0Mathew Stevens
Joe Pigott -
75'1-0Omar Bugiel
Josh Kelly -
81'Callum Cooke
Harvey Macadam1-0 -
81'Andrew Dallas
Gerard Garner1-0 -
82'Marcus Dackers
Lee Angol1-0 -
84'1-0James Tilley
Alistair Smith -
86'Adam Lewis1-0
-
90'1-0James Tilley
-
Morecambe vs AFC Wimbledon: Đội hình chính và dự bị
-
Morecambe3-4-1-21Harry Burgoyne6Jamie Stott24Yann Songo'o5Max Taylor3Adam Lewis17Paul Lewis8Harvey Macadam2Luke Hendrie7Gwion Edwards10Lee Angol33Gerard Garner39Joe Pigott10Josh Kelly11Josh Neufville8Callum Maycock4Jake Reeves12Alistair Smith3James Furlong41Sam Hutchinson31Joe Lewis6Ryan Johnson1Owen Goodman
- Đội hình dự bị
-
4Thomas White22Ross Millen20Callum Cooke16Andrew Dallas19Marcus Dackers11Jordan Michael Slew18Ben TollittAron Sasu 29Marcus Browne 18Mathew Stevens 14Omar Bugiel 9James Tilley 7Lewis Ward 22Isaac Ogundere 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Derek AdamsJohnnie Jackson
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Morecambe vs AFC Wimbledon: Số liệu thống kê
-
MorecambeAFC Wimbledon
-
3Phạt góc9
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút13
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
14Sút ra ngoài8
-
-
17Sút Phạt10
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
261Số đường chuyền422
-
-
60%Chuyền chính xác74%
-
-
10Phạm lỗi17
-
-
0Việt vị1
-
-
72Đánh đầu63
-
-
37Đánh đầu thành công30
-
-
4Cứu thua0
-
-
17Rê bóng thành công15
-
-
11Đánh chặn3
-
-
22Ném biên22
-
-
17Cản phá thành công13
-
-
9Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
30Long pass24
-
-
98Pha tấn công98
-
-
46Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 46 | 24 | 12 | 10 | 73 | 50 | 23 | 84 | H H T T T T |
2 | Port Vale | 46 | 22 | 14 | 10 | 65 | 46 | 19 | 80 | T T B H T B |
3 | Bradford City | 46 | 22 | 12 | 12 | 64 | 45 | 19 | 78 | T B H H B T |
4 | Walsall | 46 | 21 | 14 | 11 | 75 | 54 | 21 | 77 | B B H H B T |
5 | AFC Wimbledon | 46 | 20 | 13 | 13 | 56 | 35 | 21 | 73 | T H H B B T |
6 | Notts County | 46 | 20 | 12 | 14 | 68 | 49 | 19 | 72 | B B H B T B |
7 | Chesterfield | 46 | 19 | 13 | 14 | 73 | 54 | 19 | 70 | H T H H T T |
8 | Salford City | 46 | 18 | 15 | 13 | 64 | 54 | 10 | 69 | T H B T T H |
9 | Grimsby Town | 46 | 20 | 8 | 18 | 61 | 67 | -6 | 68 | T H B H H B |
10 | Colchester United | 46 | 16 | 19 | 11 | 52 | 47 | 5 | 67 | T T H B B H |
11 | Bromley | 46 | 17 | 15 | 14 | 64 | 59 | 5 | 66 | T B T T H T |
12 | Swindon Town | 46 | 15 | 17 | 14 | 71 | 63 | 8 | 62 | T T T B H H |
13 | Crewe Alexandra | 46 | 15 | 17 | 14 | 49 | 48 | 1 | 62 | B B H B B B |
14 | Fleetwood Town | 46 | 15 | 15 | 16 | 60 | 60 | 0 | 60 | B B H B T B |
15 | Cheltenham Town | 46 | 16 | 12 | 18 | 60 | 70 | -10 | 60 | B T H T T B |
16 | Barrow | 46 | 15 | 14 | 17 | 52 | 50 | 2 | 59 | T T H H H H |
17 | Gillingham | 46 | 14 | 16 | 16 | 41 | 46 | -5 | 58 | H T H T H T |
18 | Harrogate Town | 46 | 14 | 11 | 21 | 43 | 61 | -18 | 53 | B H H T B T |
19 | Milton Keynes Dons | 46 | 14 | 10 | 22 | 52 | 66 | -14 | 52 | B B H T H H |
20 | Tranmere Rovers | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 65 | -20 | 51 | T H B H T T |
21 | Accrington Stanley | 46 | 12 | 14 | 20 | 53 | 69 | -16 | 50 | B H T H T B |
22 | Newport County | 46 | 13 | 10 | 23 | 52 | 76 | -24 | 49 | B B H H B B |
23 | Carlisle United | 46 | 10 | 12 | 24 | 44 | 71 | -27 | 42 | T T T H B H |
24 | Morecambe | 46 | 10 | 6 | 30 | 40 | 72 | -32 | 36 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh