Kết quả Port Vale vs Gillingham, 21h00 ngày 03/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 46

  • Port Vale vs Gillingham: Diễn biến chính

  • 56'
    0-1
    goal Aaron Rowe (Assist:Euan Williams)
  • 57'
    Rico Richards  
    Ryan Croasdale  
    0-1
  • 57'
    Jayden Stockley  
    Nathan Smith  
    0-1
  • 62'
    0-1
     Ethan Coleman
     Euan Williams
  • 62'
    0-1
     Bradley Dack
     Jimmy Morgan
  • 63'
    0-1
     Nelson Khumbeni
     Dominic Corness
  • 67'
    0-1
    Remeao Hutton
  • 69'
    0-1
     Shadrach Ogie
     Aaron Rowe
  • 77'
    Rekeem Harper  
    Rhys Walters  
    0-1
  • 77'
    Antwoine Hackford  
    Ronan Curtis  
    0-1
  • 81'
    0-1
     Josh Andrews
     Asher Agbinone
  • 81'
    Mitchell Clarke
    0-1
  • 84'
    Jack Shorrock  
    Jaheim Headley  
    0-1
  • 86'
    0-1
    Robbie McKenzie
  • Port Vale vs Gillingham: Đội hình chính và dự bị

  • Port Vale3-1-4-2
    13
    Benjamin Paul Amos
    5
    Connor Hallisey
    6
    Nathan Smith
    22
    Jesse Debrah
    7
    George Byers
    33
    Jaheim Headley
    38
    Rhys Walters
    18
    Ryan Croasdale
    2
    Mitchell Clarke
    11
    Ronan Curtis
    19
    Lorent Tolaj
    28
    Asher Agbinone
    19
    Jimmy Morgan
    11
    Aaron Rowe
    21
    Euan Williams
    14
    Robbie McKenzie
    36
    Dominic Corness
    2
    Remeao Hutton
    30
    Sam Gale
    4
    Conor Masterson
    3
    Max Clark
    1
    Glenn Morris
    Gillingham4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 23Jack Shorrock
    45Rekeem Harper
    26Rico Richards
    32Antwoine Hackford
    9Jayden Stockley
    40Nathan Broome
    16Jason Lowe
    Bradley Dack 23
    Nelson Khumbeni 16
    Ethan Coleman 6
    Shadrach Ogie 22
    Josh Andrews 9
    Harry Webster 40
    Tate Holtam 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Andy Crosby
    Neil Harris
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Port Vale vs Gillingham: Số liệu thống kê

  • Port Vale
    Gillingham
  • 7
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 437
    Số đường chuyền
    234
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    66%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 59
    Đánh đầu
    39
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu thành công
    19
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 26
    Long pass
    15
  •  
     
  • 123
    Pha tấn công
    54
  •  
     
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    18
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Doncaster Rovers 46 24 12 10 73 50 23 84 H H T T T T
2 Port Vale 46 22 14 10 65 46 19 80 T T B H T B
3 Bradford City 46 22 12 12 64 45 19 78 T B H H B T
4 Walsall 46 21 14 11 75 54 21 77 B B H H B T
5 AFC Wimbledon 46 20 13 13 56 35 21 73 T H H B B T
6 Notts County 46 20 12 14 68 49 19 72 B B H B T B
7 Chesterfield 46 19 13 14 73 54 19 70 H T H H T T
8 Salford City 46 18 15 13 64 54 10 69 T H B T T H
9 Grimsby Town 46 20 8 18 61 67 -6 68 T H B H H B
10 Colchester United 46 16 19 11 52 47 5 67 T T H B B H
11 Bromley 46 17 15 14 64 59 5 66 T B T T H T
12 Swindon Town 46 15 17 14 71 63 8 62 T T T B H H
13 Crewe Alexandra 46 15 17 14 49 48 1 62 B B H B B B
14 Fleetwood Town 46 15 15 16 60 60 0 60 B B H B T B
15 Cheltenham Town 46 16 12 18 60 70 -10 60 B T H T T B
16 Barrow 46 15 14 17 52 50 2 59 T T H H H H
17 Gillingham 46 14 16 16 41 46 -5 58 H T H T H T
18 Harrogate Town 46 14 11 21 43 61 -18 53 B H H T B T
19 Milton Keynes Dons 46 14 10 22 52 66 -14 52 B B H T H H
20 Tranmere Rovers 46 12 15 19 45 65 -20 51 T H B H T T
21 Accrington Stanley 46 12 14 20 53 69 -16 50 B H T H T B
22 Newport County 46 13 10 23 52 76 -24 49 B B H H B B
23 Carlisle United 46 10 12 24 44 71 -27 42 T T T H B H
24 Morecambe 46 10 6 30 40 72 -32 36 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation