Kết quả Port Vale vs Milton Keynes Dons, 22h00 ngày 15/03

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 37

  • Port Vale vs Milton Keynes Dons: Diễn biến chính

  • 27'
    Lorent Tolaj (Assist:Jayden Stockley) goal 
    1-0
  • 52'
    Jayden Stockley (Assist:Ronan Curtis) goal 
    2-0
  • 53'
    2-0
     Tommi OReilly
     Callum Tripp
  • 55'
    2-0
    Tommi OReilly
  • 65'
    2-0
     Kane Thompson Sommers
     Danilo Orsi-Dadomo
  • 66'
    2-0
     Scott Hogan
     Nico Lawrence
  • 70'
    Ryan Croasdale  
    Rhys Walters  
    2-0
  • 71'
    Jemiah Umolu  
    Jayden Stockley  
    2-0
  • 83'
    Ben Garrity  
    Lorent Tolaj  
    2-0
  • 90'
    Ben Garrity (Assist:Ronan Curtis) goal 
    3-0
  • 90'
    3-0
    Dan Crowley
  • Port Vale vs Milton Keynes Dons: Đội hình chính và dự bị

  • Port Vale3-4-2-1
    13
    Benjamin Paul Amos
    5
    Connor Hallisey
    4
    Ben Heneghan
    22
    Jesse Debrah
    24
    Kyle Johnson
    38
    Rhys Walters
    7
    George Byers
    2
    Mitchell Clarke
    11
    Ronan Curtis
    19
    Lorent Tolaj
    9
    Jayden Stockley
    21
    Danilo Orsi-Dadomo
    27
    Joe White
    8
    Alex Gilbey
    24
    Connor Lemonheigh-Evans
    11
    Dan Crowley
    34
    Callum Tripp
    14
    Joseph Tomlinson
    17
    Luke Offord
    26
    Nico Lawrence
    23
    Laurence Maguire
    1
    Connal Trueman
    Milton Keynes Dons3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Ryan Croasdale
    37Jemiah Umolu
    8Ben Garrity
    40Nathan Broome
    26Rico Richards
    23Jack Shorrock
    32Antwoine Hackford
    Tommi OReilly 18
    Kane Thompson Sommers 20
    Scott Hogan 29
    Craig MacGillivray 15
    Jack Sanders 32
    Charlie Waller 35
    Liam Kelly 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Andy Crosby
    Graham Alexander
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Port Vale vs Milton Keynes Dons: Số liệu thống kê

  • Port Vale
    Milton Keynes Dons
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng
    69%
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  •  
     
  • 255
    Số đường chuyền
    571
  •  
     
  • 67%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 70
    Đánh đầu
    34
  •  
     
  • 36
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 26
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 27
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 23
    Long pass
    17
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    118
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Doncaster Rovers 46 24 12 10 73 50 23 84 H H T T T T
2 Port Vale 46 22 14 10 65 46 19 80 T T B H T B
3 Bradford City 46 22 12 12 64 45 19 78 T B H H B T
4 Walsall 46 21 14 11 75 54 21 77 B B H H B T
5 AFC Wimbledon 46 20 13 13 56 35 21 73 T H H B B T
6 Notts County 46 20 12 14 68 49 19 72 B B H B T B
7 Chesterfield 46 19 13 14 73 54 19 70 H T H H T T
8 Salford City 46 18 15 13 64 54 10 69 T H B T T H
9 Grimsby Town 46 20 8 18 61 67 -6 68 T H B H H B
10 Colchester United 46 16 19 11 52 47 5 67 T T H B B H
11 Bromley 46 17 15 14 64 59 5 66 T B T T H T
12 Swindon Town 46 15 17 14 71 63 8 62 T T T B H H
13 Crewe Alexandra 46 15 17 14 49 48 1 62 B B H B B B
14 Fleetwood Town 46 15 15 16 60 60 0 60 B B H B T B
15 Cheltenham Town 46 16 12 18 60 70 -10 60 B T H T T B
16 Barrow 46 15 14 17 52 50 2 59 T T H H H H
17 Gillingham 46 14 16 16 41 46 -5 58 H T H T H T
18 Harrogate Town 46 14 11 21 43 61 -18 53 B H H T B T
19 Milton Keynes Dons 46 14 10 22 52 66 -14 52 B B H T H H
20 Tranmere Rovers 46 12 15 19 45 65 -20 51 T H B H T T
21 Accrington Stanley 46 12 14 20 53 69 -16 50 B H T H T B
22 Newport County 46 13 10 23 52 76 -24 49 B B H H B B
23 Carlisle United 46 10 12 24 44 71 -27 42 T T T H B H
24 Morecambe 46 10 6 30 40 72 -32 36 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation