Kết quả Port Vale vs Notts County, 03h00 ngày 14/02

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 32

  • Port Vale vs Notts County: Diễn biến chính

  • 50'
    Ronan Curtis  
    Jayden Stockley  
    0-0
  • 66'
    Sam Hart  
    Jack Shorrock  
    0-0
  • 68'
    0-0
     Nicholas Tsaroulla
     Kellan Gordon
  • 81'
    0-0
     Mai Traore
     Conor Grant
  • 81'
    0-0
     Jack Hinchy
     Curtis Edwards
  • 85'
    Ronan Curtis (Assist:Lorent Tolaj) goal 
    1-0
  • 90'
    Jemiah Umolu  
    Lorent Tolaj  
    1-0
  • 90'
    Rekeem Harper  
    Kyle Johnson  
    1-0
  • Port Vale vs Notts County: Đội hình chính và dự bị

  • Port Vale3-4-1-2
    13
    Benjamin Paul Amos
    5
    Connor Hallisey
    6
    Nathan Smith
    22
    Jesse Debrah
    23
    Jack Shorrock
    7
    George Byers
    18
    Ryan Croasdale
    24
    Kyle Johnson
    8
    Ben Garrity
    19
    Lorent Tolaj
    9
    Jayden Stockley
    29
    Alassana Jatta
    11
    Conor Grant
    22
    Curtis Edwards
    2
    Kellan Gordon
    33
    George Abbott
    18
    Matthew Palmer
    4
    Jacob Bedeau
    27
    Zak Johnson
    5
    Matty Platt
    3
    Rod McDonald
    1
    Alex Bass
    Notts County3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 11Ronan Curtis
    42Sam Hart
    45Rekeem Harper
    37Jemiah Umolu
    40Nathan Broome
    4Ben Heneghan
    32Antwoine Hackford
    Nicholas Tsaroulla 25
    Jack Hinchy 6
    Mai Traore 7
    Sam Slocombe 21
    Robbie Cundy 24
    Madou Cisse 44
    William Jarvis 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Andy Crosby
    Luke Williams
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Port Vale vs Notts County: Số liệu thống kê

  • Port Vale
    Notts County
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 356
    Số đường chuyền
    512
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 53
    Đánh đầu
    35
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu thành công
    21
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    30
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 25
    Long pass
    23
  •  
     
  • 113
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Doncaster Rovers 46 24 12 10 73 50 23 84 H H T T T T
2 Port Vale 46 22 14 10 65 46 19 80 T T B H T B
3 Bradford City 46 22 12 12 64 45 19 78 T B H H B T
4 Walsall 46 21 14 11 75 54 21 77 B B H H B T
5 AFC Wimbledon 46 20 13 13 56 35 21 73 T H H B B T
6 Notts County 46 20 12 14 68 49 19 72 B B H B T B
7 Chesterfield 46 19 13 14 73 54 19 70 H T H H T T
8 Salford City 46 18 15 13 64 54 10 69 T H B T T H
9 Grimsby Town 46 20 8 18 61 67 -6 68 T H B H H B
10 Colchester United 46 16 19 11 52 47 5 67 T T H B B H
11 Bromley 46 17 15 14 64 59 5 66 T B T T H T
12 Swindon Town 46 15 17 14 71 63 8 62 T T T B H H
13 Crewe Alexandra 46 15 17 14 49 48 1 62 B B H B B B
14 Fleetwood Town 46 15 15 16 60 60 0 60 B B H B T B
15 Cheltenham Town 46 16 12 18 60 70 -10 60 B T H T T B
16 Barrow 46 15 14 17 52 50 2 59 T T H H H H
17 Gillingham 46 14 16 16 41 46 -5 58 H T H T H T
18 Harrogate Town 46 14 11 21 43 61 -18 53 B H H T B T
19 Milton Keynes Dons 46 14 10 22 52 66 -14 52 B B H T H H
20 Tranmere Rovers 46 12 15 19 45 65 -20 51 T H B H T T
21 Accrington Stanley 46 12 14 20 53 69 -16 50 B H T H T B
22 Newport County 46 13 10 23 52 76 -24 49 B B H H B B
23 Carlisle United 46 10 12 24 44 71 -27 42 T T T H B H
24 Morecambe 46 10 6 30 40 72 -32 36 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation