Kết quả Swindon Town vs Chesterfield, 22h00 ngày 22/02
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.79O 2.75
0.99U 2.75
0.831
2.75X
3.402
2.40Hiệp 1+0
1.02-0
0.82O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Swindon Town vs Chesterfield
-
Sân vận động: The County Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 33
-
Swindon Town vs Chesterfield: Diễn biến chính
-
9'Harry Smith0-0
-
25'0-0Tom Naylor
Tyrone Williams -
42'Joel McGregor0-0
-
45'0-0Janoi Donacien
-
45'Will Wright0-0
-
61'Kabongo Tshimanga1-0
-
68'Tom Nichols
Jake Cain1-0 -
69'1-0Patrick Madden
Dylan Duffy -
69'1-0Oliver Banks
Liam Mandeville -
77'1-0Ryheem Sheckleford
Janoi Donacien -
77'1-0Kane Drummond
Michael Oluwakorede Olakigbe -
82'Daniel Butterworth
Kabongo Tshimanga1-0 -
90'1-0Jenson Metcalfe
-
Swindon Town vs Chesterfield: Đội hình chính và dự bị
-
Swindon Town4-2-3-113Connor Ripley20Miguel Freckleton5Will Wright8Ollie Clarke33Joel McGregor6Nnamdi Ofoborh18Gavin Kilkenny21Kabongo Tshimanga16Jake Cain7Joel Cotterill10Harry Smith27Aribim Pepple34Michael Oluwakorede Olakigbe17Armando Dobra18Dylan Duffy7Liam Mandeville26Jenson Metcalfe44Janoi Donacien12Tyrone Williams5Jamie Grimes24Jack Sparkes23Ryan Boot
- Đội hình dự bị
-
17Tom Nichols22Daniel Butterworth1Jack Bycroft2Tunmise Sobowale9Paul Glatzel42Botan Ameen25Joe WestleyTom Naylor 4Oliver Banks 28Patrick Madden 33Ryheem Sheckleford 2Kane Drummond 31Max Thompson 1Darren Oldaker 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael FlynnPaul Cook
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Swindon Town vs Chesterfield: Số liệu thống kê
-
Swindon TownChesterfield
-
7Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút3
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
10Sút Phạt14
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
290Số đường chuyền311
-
-
59%Chuyền chính xác67%
-
-
14Phạm lỗi10
-
-
4Việt vị3
-
-
60Đánh đầu57
-
-
31Đánh đầu thành công27
-
-
1Cứu thua0
-
-
21Rê bóng thành công9
-
-
4Đánh chặn6
-
-
22Ném biên29
-
-
22Cản phá thành công11
-
-
3Thử thách7
-
-
34Long pass32
-
-
98Pha tấn công93
-
-
24Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 44 | 22 | 12 | 10 | 69 | 48 | 21 | 78 | H T H H T T |
2 | Port Vale | 44 | 21 | 14 | 9 | 63 | 45 | 18 | 77 | T T T T B H |
3 | Bradford City | 44 | 21 | 12 | 11 | 62 | 43 | 19 | 75 | H B T B H H |
4 | Walsall | 44 | 20 | 14 | 10 | 74 | 53 | 21 | 74 | H H B B H H |
5 | AFC Wimbledon | 44 | 19 | 13 | 12 | 55 | 33 | 22 | 70 | H B T H H B |
6 | Notts County | 44 | 19 | 12 | 13 | 64 | 46 | 18 | 69 | T T B B H B |
7 | Grimsby Town | 44 | 20 | 7 | 17 | 61 | 66 | -5 | 67 | T B T H B H |
8 | Colchester United | 44 | 16 | 18 | 10 | 51 | 43 | 8 | 66 | B H T T H B |
9 | Salford City | 44 | 17 | 14 | 13 | 58 | 51 | 7 | 65 | H H T H B T |
10 | Chesterfield | 44 | 17 | 13 | 14 | 68 | 53 | 15 | 64 | T B H T H H |
11 | Crewe Alexandra | 44 | 15 | 17 | 12 | 49 | 45 | 4 | 62 | B T B B H B |
12 | Bromley | 44 | 16 | 14 | 14 | 58 | 56 | 2 | 62 | B H T B T T |
13 | Swindon Town | 44 | 15 | 15 | 14 | 70 | 62 | 8 | 60 | B T T T T B |
14 | Barrow | 44 | 15 | 12 | 17 | 49 | 47 | 2 | 57 | B H T T H H |
15 | Fleetwood Town | 44 | 14 | 15 | 15 | 58 | 59 | -1 | 57 | T T B B H B |
16 | Cheltenham Town | 44 | 15 | 12 | 17 | 57 | 65 | -8 | 57 | B B B T H T |
17 | Gillingham | 44 | 13 | 15 | 16 | 39 | 45 | -6 | 54 | H H H T H T |
18 | Milton Keynes Dons | 44 | 14 | 8 | 22 | 52 | 66 | -14 | 50 | B B B B H T |
19 | Harrogate Town | 44 | 13 | 11 | 20 | 40 | 57 | -17 | 50 | H T B H H T |
20 | Newport County | 44 | 13 | 10 | 21 | 51 | 70 | -19 | 49 | B H B B H H |
21 | Accrington Stanley | 44 | 11 | 14 | 19 | 52 | 68 | -16 | 47 | H B B H T H |
22 | Tranmere Rovers | 44 | 10 | 15 | 19 | 39 | 64 | -25 | 45 | T B T H B H |
23 | Carlisle United | 44 | 10 | 11 | 23 | 40 | 66 | -26 | 41 | B B T T T H |
24 | Morecambe | 44 | 10 | 6 | 28 | 38 | 66 | -28 | 36 | T T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh