Kết quả Walsall vs Accrington Stanley, 21h00 ngày 26/04

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 45

  • Walsall vs Accrington Stanley: Diễn biến chính

  • 33'
    0-1
    goal Benjamin Woods
  • 59'
    Albert Adomah
    0-1
  • 63'
    0-1
     Sebastian Quirk
     Benn Ward
  • 66'
    Levi Amantchi  
    George Hall  
    0-1
  • 66'
    Jamie Jellis  
    Jamille Matt  
    0-1
  • 72'
    Connor Barrett  
    Liam Gordon  
    0-1
  • 72'
    Ryan Stirk  
    Alfie Chang  
    0-1
  • 72'
    Ellis Harrison  
    Oisin McEntee  
    0-1
  • 76'
    0-1
    Tyler Walton
  • 78'
    Connor Barrett
    0-1
  • 82'
    0-1
    Liam Coyle
  • 90'
    0-1
    Josh Woods
  • 90'
    Jamie Jellis
    0-1
  • 90'
    0-1
     Joe OBrien Whitmarsh
     Shaun Whalley
  • 90'
    0-1
     Kelsey Mooney
     Tyler Walton
  • Walsall vs Accrington Stanley: Đội hình chính và dự bị

  • Walsall3-4-1-2
    1
    Tommy Simkin
    21
    Taylor Allen
    24
    Harry Williams
    26
    David Okagbue
    3
    Liam Gordon
    15
    Alfie Chang
    4
    Oisin McEntee
    19
    Nathan Asiimwe
    20
    George Hall
    37
    Albert Adomah
    9
    Jamille Matt
    23
    Tyler Walton
    39
    Josh Woods
    7
    Shaun Whalley
    2
    Donald Love
    6
    Liam Coyle
    4
    Conor Grant
    8
    Benjamin Woods
    24
    Sonny Aljofree
    17
    Devon Matthews
    14
    Benn Ward
    1
    Michael Kelly
    Accrington Stanley3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 22Jamie Jellis
    2Connor Barrett
    11Levi Amantchi
    25Ryan Stirk
    23Ellis Harrison
    5Donervorn Daniels
    12Sam Hornby
    Kelsey Mooney 9
    Sebastian Quirk 12
    Joe OBrien Whitmarsh 43
    Charlie Caton 18
    Liam Isherwood 30
    Alex Henderson 10
    Jake Batty 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mathew Sadler
    John Coleman
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Walsall vs Accrington Stanley: Số liệu thống kê

  • Walsall
    Accrington Stanley
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 381
    Số đường chuyền
    337
  •  
     
  • 71%
    Chuyền chính xác
    66%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 73
    Đánh đầu
    81
  •  
     
  • 37
    Đánh đầu thành công
    40
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    28
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 38
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    23
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 36
    Long pass
    21
  •  
     
  • 109
    Pha tấn công
    108
  •  
     
  • 81
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Doncaster Rovers 46 24 12 10 73 50 23 84 H H T T T T
2 Port Vale 46 22 14 10 65 46 19 80 T T B H T B
3 Bradford City 46 22 12 12 64 45 19 78 T B H H B T
4 Walsall 46 21 14 11 75 54 21 77 B B H H B T
5 AFC Wimbledon 46 20 13 13 56 35 21 73 T H H B B T
6 Notts County 46 20 12 14 68 49 19 72 B B H B T B
7 Chesterfield 46 19 13 14 73 54 19 70 H T H H T T
8 Salford City 46 18 15 13 64 54 10 69 T H B T T H
9 Grimsby Town 46 20 8 18 61 67 -6 68 T H B H H B
10 Colchester United 46 16 19 11 52 47 5 67 T T H B B H
11 Bromley 46 17 15 14 64 59 5 66 T B T T H T
12 Swindon Town 46 15 17 14 71 63 8 62 T T T B H H
13 Crewe Alexandra 46 15 17 14 49 48 1 62 B B H B B B
14 Fleetwood Town 46 15 15 16 60 60 0 60 B B H B T B
15 Cheltenham Town 46 16 12 18 60 70 -10 60 B T H T T B
16 Barrow 46 15 14 17 52 50 2 59 T T H H H H
17 Gillingham 46 14 16 16 41 46 -5 58 H T H T H T
18 Harrogate Town 46 14 11 21 43 61 -18 53 B H H T B T
19 Milton Keynes Dons 46 14 10 22 52 66 -14 52 B B H T H H
20 Tranmere Rovers 46 12 15 19 45 65 -20 51 T H B H T T
21 Accrington Stanley 46 12 14 20 53 69 -16 50 B H T H T B
22 Newport County 46 13 10 23 52 76 -24 49 B B H H B B
23 Carlisle United 46 10 12 24 44 71 -27 42 T T T H B H
24 Morecambe 46 10 6 30 40 72 -32 36 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation