Kết quả Walsall vs AFC Wimbledon, 22h00 ngày 29/03
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 39Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.89O 2.25
0.98U 2.25
0.841
2.15X
3.002
3.10Hiệp 1+0
0.69-0
1.17O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Walsall vs AFC Wimbledon
-
Sân vận động: Bescot Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 39
-
Walsall vs AFC Wimbledon: Diễn biến chính
-
26'Jamille Matt0-0
-
41'0-0Jake Reeves
-
65'0-0Omar Bugiel
Mathew Stevens -
66'George Hall
Charlie Lakin0-0 -
70'0-1
Omar Bugiel
-
74'Albert Adomah
Danny Johnson0-1 -
74'Levi Amantchi
Jamille Matt0-1 -
76'0-1Aron Sasu
Marcus Browne -
77'0-1Isaac Ogundere
Riley Harbottle -
83'Evan Weir
Jamie Jellis0-1 -
87'Taylor Allen1-1
-
88'1-1Isaac Ogundere
-
90'1-1James Ball
Callum Maycock -
90'1-1Aron Sasu
-
Walsall vs AFC Wimbledon: Đội hình chính và dự bị
-
Walsall3-5-212Sam Hornby21Taylor Allen26David Okagbue4Oisin McEntee3Liam Gordon8Charlie Lakin25Ryan Stirk22Jamie Jellis19Nathan Asiimwe39Danny Johnson9Jamille Matt18Marcus Browne14Mathew Stevens11Josh Neufville8Callum Maycock12Alistair Smith7James Tilley4Jake Reeves26Riley Harbottle31Joe Lewis6Ryan Johnson1Owen Goodman
- Đội hình dự bị
-
20George Hall37Albert Adomah11Levi Amantchi30Evan Weir1Tommy Simkin5Donervorn Daniels14Brandon ComleyOmar Bugiel 9Aron Sasu 29Isaac Ogundere 33James Ball 16Lewis Ward 22Osman Foyo 19Josh Kelly 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mathew SadlerJohnnie Jackson
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Walsall vs AFC Wimbledon: Số liệu thống kê
-
WalsallAFC Wimbledon
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài5
-
-
11Sút Phạt9
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
287Số đường chuyền337
-
-
55%Chuyền chính xác66%
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị3
-
-
61Đánh đầu57
-
-
24Đánh đầu thành công35
-
-
3Cứu thua1
-
-
17Rê bóng thành công10
-
-
4Đánh chặn5
-
-
38Ném biên30
-
-
17Cản phá thành công9
-
-
4Thử thách4
-
-
28Long pass30
-
-
91Pha tấn công73
-
-
55Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Port Vale | 42 | 21 | 13 | 8 | 59 | 40 | 19 | 76 | T B T T T T |
2 | Bradford City | 42 | 21 | 10 | 11 | 58 | 39 | 19 | 73 | B T H B T B |
3 | Walsall | 42 | 20 | 12 | 10 | 72 | 51 | 21 | 72 | H H H H B B |
4 | Doncaster Rovers | 41 | 20 | 11 | 10 | 62 | 47 | 15 | 71 | H H T H T H |
5 | AFC Wimbledon | 42 | 19 | 12 | 11 | 55 | 32 | 23 | 69 | T H H B T H |
6 | Notts County | 42 | 19 | 11 | 12 | 62 | 43 | 19 | 68 | B H T T B B |
7 | Grimsby Town | 42 | 20 | 6 | 16 | 59 | 60 | -1 | 66 | B T T B T H |
8 | Colchester United | 42 | 16 | 17 | 9 | 51 | 40 | 11 | 65 | T B B H T T |
9 | Chesterfield | 42 | 17 | 11 | 14 | 65 | 50 | 15 | 62 | H T T B H T |
10 | Salford City | 41 | 16 | 13 | 12 | 53 | 47 | 6 | 61 | B T T H H T |
11 | Crewe Alexandra | 42 | 15 | 16 | 11 | 49 | 44 | 5 | 61 | H H B T B B |
12 | Swindon Town | 42 | 14 | 15 | 13 | 66 | 61 | 5 | 57 | H H B T T T |
13 | Fleetwood Town | 42 | 14 | 14 | 14 | 57 | 56 | 1 | 56 | B H T T B B |
14 | Bromley | 42 | 14 | 14 | 14 | 56 | 56 | 0 | 56 | H B B H T B |
15 | Barrow | 42 | 15 | 10 | 17 | 49 | 47 | 2 | 55 | H T B H T T |
16 | Cheltenham Town | 42 | 14 | 11 | 17 | 54 | 63 | -9 | 53 | H B B B B T |
17 | Gillingham | 42 | 12 | 14 | 16 | 37 | 44 | -7 | 50 | H H H H H T |
18 | Newport County | 42 | 13 | 8 | 21 | 51 | 70 | -19 | 47 | T B B H B B |
19 | Milton Keynes Dons | 42 | 13 | 7 | 22 | 51 | 66 | -15 | 46 | T H B B B B |
20 | Harrogate Town | 42 | 12 | 10 | 20 | 35 | 54 | -19 | 46 | B H H T B H |
21 | Tranmere Rovers | 42 | 10 | 14 | 18 | 39 | 61 | -22 | 44 | T H T B T H |
22 | Accrington Stanley | 42 | 10 | 13 | 19 | 49 | 66 | -17 | 43 | H H H B B H |
23 | Carlisle United | 42 | 9 | 10 | 23 | 36 | 63 | -27 | 37 | T H B B T T |
24 | Morecambe | 42 | 10 | 6 | 26 | 37 | 62 | -25 | 36 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh