Kết quả Walsall vs Port Vale, 18h30 ngày 05/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 41

  • Walsall vs Port Vale: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goal Lorent Tolaj
  • 7'
    Taylor Allen goal 
    1-1
  • 11'
    Levi Amantchi (Assist:Oisin McEntee) goal 
    2-1
  • 30'
    2-1
    Lorent Tolaj
  • 32'
    Liam Gordon
    2-1
  • 36'
    2-1
     Sam Hart
     Kyle Johnson
  • 41'
    2-2
    goal Ben Garrity (Assist:Lorent Tolaj)
  • 44'
    Nathan Asiimwe
    2-2
  • 45'
    2-3
    goal Lorent Tolaj
  • 46'
    Connor Barrett  
    Nathan Asiimwe  
    2-3
  • 46'
    George Hall  
    Evan Weir  
    2-3
  • 55'
    2-3
    Sam Hart
  • 59'
    Taylor Allen
    2-3
  • 72'
    2-3
     Ronan Curtis
     Jayden Stockley
  • 74'
    Albert Adomah  
    Jamie Jellis  
    2-3
  • 74'
    Ethan Wheatley  
    Jamille Matt  
    2-3
  • 77'
    David Okagbue
    2-3
  • 85'
    Danny Johnson  
    Levi Amantchi  
    2-3
  • 86'
    2-3
     George Byers
     Rhys Walters
  • 86'
    2-3
     Antwoine Hackford
     Lorent Tolaj
  • 88'
    Oisin McEntee
    2-3
  • Walsall vs Port Vale: Đội hình chính và dự bị

  • Walsall3-5-2
    12
    Sam Hornby
    30
    Evan Weir
    26
    David Okagbue
    4
    Oisin McEntee
    3
    Liam Gordon
    21
    Taylor Allen
    25
    Ryan Stirk
    22
    Jamie Jellis
    19
    Nathan Asiimwe
    11
    Levi Amantchi
    9
    Jamille Matt
    19
    Lorent Tolaj
    9
    Jayden Stockley
    24
    Kyle Johnson
    18
    Ryan Croasdale
    8
    Ben Garrity
    2
    Mitchell Clarke
    38
    Rhys Walters
    22
    Jesse Debrah
    6
    Nathan Smith
    5
    Connor Hallisey
    13
    Benjamin Paul Amos
    Port Vale3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 2Connor Barrett
    20George Hall
    37Albert Adomah
    36Ethan Wheatley
    39Danny Johnson
    1Tommy Simkin
    5Donervorn Daniels
    Sam Hart 42
    Ronan Curtis 11
    George Byers 7
    Antwoine Hackford 32
    Nathan Broome 40
    Rico Richards 26
    Jack Shorrock 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mathew Sadler
    Andy Crosby
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Walsall vs Port Vale: Số liệu thống kê

  • Walsall
    Port Vale
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 284
    Số đường chuyền
    368
  •  
     
  • 59%
    Chuyền chính xác
    68%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 70
    Đánh đầu
    90
  •  
     
  • 38
    Đánh đầu thành công
    42
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 15
    Long pass
    19
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    110
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Doncaster Rovers 44 22 12 10 69 48 21 78 H T H H T T
2 Port Vale 44 21 14 9 63 45 18 77 T T T T B H
3 Bradford City 44 21 12 11 62 43 19 75 H B T B H H
4 Walsall 44 20 14 10 74 53 21 74 H H B B H H
5 AFC Wimbledon 44 19 13 12 55 33 22 70 H B T H H B
6 Notts County 44 19 12 13 64 46 18 69 T T B B H B
7 Grimsby Town 44 20 7 17 61 66 -5 67 T B T H B H
8 Colchester United 44 16 18 10 51 43 8 66 B H T T H B
9 Salford City 44 17 14 13 58 51 7 65 H H T H B T
10 Chesterfield 44 17 13 14 68 53 15 64 T B H T H H
11 Crewe Alexandra 44 15 17 12 49 45 4 62 B T B B H B
12 Bromley 44 16 14 14 58 56 2 62 B H T B T T
13 Swindon Town 44 15 15 14 70 62 8 60 B T T T T B
14 Barrow 44 15 12 17 49 47 2 57 B H T T H H
15 Fleetwood Town 44 14 15 15 58 59 -1 57 T T B B H B
16 Cheltenham Town 44 15 12 17 57 65 -8 57 B B B T H T
17 Gillingham 44 13 15 16 39 45 -6 54 H H H T H T
18 Milton Keynes Dons 44 14 8 22 52 66 -14 50 B B B B H T
19 Harrogate Town 44 13 11 20 40 57 -17 50 H T B H H T
20 Newport County 44 13 10 21 51 70 -19 49 B H B B H H
21 Accrington Stanley 44 11 14 19 52 68 -16 47 H B B H T H
22 Tranmere Rovers 44 10 15 19 39 64 -25 45 T B T H B H
23 Carlisle United 44 10 11 23 40 66 -26 41 B B T T T H
24 Morecambe 44 10 6 28 38 66 -28 36 T T B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation