Kết quả FC Liefering vs Kapfenberg, 23h00 ngày 11/04
Kết quả FC Liefering vs Kapfenberg
Đối đầu FC Liefering vs Kapfenberg
Phong độ FC Liefering gần đây
Phong độ Kapfenberg gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 11/04/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.81O 2.75
0.89U 2.75
0.931
2.00X
3.402
3.30Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.76O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Liefering vs Kapfenberg
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 23
-
FC Liefering vs Kapfenberg: Diễn biến chính
-
24'Tim Paumgartner0-0
-
33'Jannik Schuster0-0
-
69'Oliver Lukic (Assist:Jhon Alexander Murillo)1-0
-
74'Gaossou Diakite (Assist:Jhon Alexander Murillo)2-0
-
77'Rocco Zikovic2-0
-
78'2-0Florian Prohart
-
80'Jhon Alexander Murillo2-0
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
FC Liefering vs Kapfenberg: Số liệu thống kê
-
FC LieferingKapfenberg
-
9Phạt góc1
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài11
-
-
8Sút Phạt22
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
14Phạm lỗi2
-
-
7Cứu thua9
-
-
73Pha tấn công47
-
-
80Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 26 | 17 | 5 | 4 | 46 | 25 | 21 | 56 | H T T H B B |
2 | SV Ried | 25 | 17 | 4 | 4 | 49 | 18 | 31 | 55 | T T H T T H |
3 | First Wien 1894 | 25 | 15 | 2 | 8 | 46 | 34 | 12 | 47 | H T B T T T |
4 | St.Polten | 26 | 12 | 7 | 7 | 44 | 28 | 16 | 43 | H T B B T T |
5 | Kapfenberg | 25 | 13 | 3 | 9 | 40 | 40 | 0 | 42 | T T T B T T |
6 | FC Liefering | 24 | 11 | 4 | 9 | 35 | 33 | 2 | 37 | B T T T T B |
7 | Sturm Graz (Youth) | 25 | 9 | 8 | 8 | 38 | 34 | 4 | 35 | T B B H B T |
8 | SC Bregenz | 25 | 10 | 5 | 10 | 43 | 40 | 3 | 35 | T B B B B B |
9 | Rapid Vienna (Youth) | 26 | 10 | 4 | 12 | 40 | 46 | -6 | 34 | H T B B B B |
10 | SKU Amstetten | 25 | 9 | 6 | 10 | 38 | 35 | 3 | 33 | B H H H B T |
11 | Austria Lustenau | 26 | 6 | 12 | 8 | 20 | 24 | -4 | 30 | B T B B H T |
12 | Floridsdorfer AC | 25 | 7 | 7 | 11 | 25 | 32 | -7 | 28 | H B B H T T |
13 | ASK Voitsberg | 26 | 8 | 4 | 14 | 28 | 36 | -8 | 28 | B B H T H B |
14 | SV Stripfing Weiden | 25 | 5 | 10 | 10 | 29 | 35 | -6 | 25 | H T T T H H |
15 | SV Horn | 26 | 5 | 5 | 16 | 29 | 57 | -28 | 20 | B B H T T B |
16 | Lafnitz | 26 | 3 | 6 | 17 | 35 | 68 | -33 | 15 | B B H B B T |
Upgrade Team
Championship Playoff