Kết quả FC Liefering vs St.Polten, 19h30 ngày 21/04
Kết quả FC Liefering vs St.Polten
Đối đầu FC Liefering vs St.Polten
Phong độ FC Liefering gần đây
Phong độ St.Polten gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/04/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.97-0.25
0.85O 2.75
0.87U 2.75
0.771
2.80X
3.402
2.20Hiệp 1+0.25
0.81-0.25
1.03O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Liefering vs St.Polten
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 25
-
FC Liefering vs St.Polten: Diễn biến chính
-
29'0-1
Ramiz Harakate (Assist:Christoph Messerer)
-
39'Marcel Moswitzer0-1
-
43'Gaossou Diakite (Assist:Aboubacar Camara)1-1
-
53'1-2
Marc Stendera
-
55'Gaossou Diakite1-2
-
58'1-3Jacob Zangerl(OW)
-
64'1-3Christoph Messerer
-
82'1-4
Claudy Mbuyi (Assist:Christoph Messerer)
-
89'Bryan Okoh2-4
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
FC Liefering vs St.Polten: Số liệu thống kê
-
FC LieferingSt.Polten
-
10Phạt góc10
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
12Sút Phạt11
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
7Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị3
-
-
8Cứu thua10
-
-
117Pha tấn công80
-
-
78Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 26 | 17 | 5 | 4 | 46 | 25 | 21 | 56 | H T T H B B |
2 | SV Ried | 26 | 17 | 4 | 5 | 50 | 20 | 30 | 55 | T H T T H B |
3 | First Wien 1894 | 25 | 15 | 2 | 8 | 46 | 34 | 12 | 47 | H T B T T T |
4 | Kapfenberg | 26 | 14 | 3 | 9 | 42 | 41 | 1 | 45 | T T B T T T |
5 | St.Polten | 26 | 12 | 7 | 7 | 44 | 28 | 16 | 43 | H T B B T T |
6 | FC Liefering | 24 | 11 | 4 | 9 | 35 | 33 | 2 | 37 | B T T T T B |
7 | Sturm Graz (Youth) | 25 | 9 | 8 | 8 | 38 | 34 | 4 | 35 | T B B H B T |
8 | SC Bregenz | 25 | 10 | 5 | 10 | 43 | 40 | 3 | 35 | T B B B B B |
9 | Rapid Vienna (Youth) | 26 | 10 | 4 | 12 | 40 | 46 | -6 | 34 | H T B B B B |
10 | SKU Amstetten | 26 | 9 | 6 | 11 | 38 | 36 | 2 | 33 | H H H B T B |
11 | Floridsdorfer AC | 26 | 8 | 7 | 11 | 26 | 32 | -6 | 31 | B B H T T T |
12 | Austria Lustenau | 26 | 6 | 12 | 8 | 20 | 24 | -4 | 30 | B T B B H T |
13 | ASK Voitsberg | 26 | 8 | 4 | 14 | 28 | 36 | -8 | 28 | B B H T H B |
14 | SV Stripfing Weiden | 25 | 5 | 10 | 10 | 29 | 35 | -6 | 25 | H T T T H H |
15 | SV Horn | 26 | 5 | 5 | 16 | 29 | 57 | -28 | 20 | B B H T T B |
16 | Lafnitz | 26 | 3 | 6 | 17 | 35 | 68 | -33 | 15 | B B H B B T |
Upgrade Team
Championship Playoff