Kết quả Kapfenberg vs SV Ried, 15h30 ngày 27/04

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 26

  • Kapfenberg vs SV Ried: Diễn biến chính

  • 29'
    Florian Prohart
    0-0
  • 47'
    0-1
    goal Nikki Havenaar (Assist:Philipp Pomer)
  • 59'
    Alexander Hofleitner (Assist:Florian Haxha) goal 
    1-1
  • 75'
    David Heindl (Assist:Meletios Miskovic) goal 
    2-1
  • 88'
    Florian Haxha
    2-1
  • 90'
    2-1
    Philipp Pomer
  • 90'
    Richard Strebinger
    2-1
  • BXH Hạng 2 Áo
  • BXH bóng đá Áo mới nhất
  • Kapfenberg vs SV Ried: Số liệu thống kê

  • Kapfenberg
    SV Ried
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 64
    Pha tấn công
    101
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    78
  •  
     

BXH Hạng 2 Áo 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Trenkwalder Admira Wacker 28 18 5 5 47 27 20 59 T H B B B T
2 SV Ried 27 18 4 5 52 20 32 58 H T T H B T
3 St.Polten 28 14 7 7 51 31 20 49 B B T T T T
4 First Wien 1894 28 15 3 10 47 40 7 48 T T T B B H
5 Kapfenberg 27 15 3 9 44 41 3 48 T B T T T T
6 FC Liefering 27 12 4 11 41 38 3 40 T T B B B T
7 Sturm Graz (Youth) 27 10 8 9 44 39 5 38 B H B T T B
8 Rapid Vienna (Youth) 28 11 4 13 46 51 -5 37 B B B B T B
9 SC Bregenz 27 10 5 12 45 48 -3 35 B B B B B B
10 Floridsdorfer AC 28 9 8 11 29 34 -5 35 H T T T T H
11 Austria Lustenau 28 7 13 8 21 24 -3 34 B B H T T H
12 SKU Amstetten 27 9 6 12 38 37 1 33 H H B T B B
13 ASK Voitsberg 28 9 4 15 30 38 -8 31 H T H B T B
14 SV Stripfing Weiden 27 6 10 11 32 38 -6 28 T T H H B T
15 SV Horn 28 6 6 16 34 59 -25 24 H T T B T H
16 Lafnitz 27 3 6 18 36 72 -36 15 B H B B T B

Upgrade Team Championship Playoff