Kết quả Francs Borains vs Anderlecht II, 00h15 ngày 14/04
Kết quả Francs Borains vs Anderlecht II
Đối đầu Francs Borains vs Anderlecht II
Phong độ Francs Borains gần đây
Phong độ Anderlecht II gần đây
-
Thứ hai, Ngày 14/04/202500:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.80O 2.75
0.87U 2.75
0.931
2.00X
3.402
3.10Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.75O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Francs Borains vs Anderlecht II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 29
-
Francs Borains vs Anderlecht II: Diễn biến chính
-
3'0-1
Gassimou Sylla
-
9'Mathias Francotte0-1
-
16'Dessoleil Dorian0-1
-
32'Kays Ruiz-Atil (Assist:Alessio Curci)1-1
-
46'1-1Basile Vroninks
-
59'Theo Gece1-1
-
62'1-2
Elyess Dao (Assist:Gassimou Sylla)
-
65'Alessio Curci (Assist:Kays Ruiz-Atil)2-2
-
82'Mondy Prunier3-2
-
85'Fostave Mabani3-2
-
88'Romain Donnez3-2
-
90'3-2Kais Barry
-
90'3-2Joel Kana
-
90'Kays Ruiz-Atil3-2
-
90'3-2Nunzio Engwanda
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Francs Borains vs Anderlecht II: Số liệu thống kê
-
Francs BorainsAnderlecht II
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
6Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
9Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
13Sút Phạt17
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
428Số đường chuyền350
-
-
17Phạm lỗi13
-
-
6Việt vị1
-
-
1Cứu thua1
-
-
17Rê bóng thành công10
-
-
8Đánh chặn7
-
-
1Woodwork0
-
-
7Thử thách11
-
-
91Pha tấn công79
-
-
75Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 27 | 17 | 6 | 4 | 41 | 19 | 22 | 57 | T T T T H B |
2 | Zulte-Waregem | 27 | 17 | 5 | 5 | 53 | 29 | 24 | 56 | B B T T H B |
3 | LaLouviere | 27 | 16 | 8 | 3 | 48 | 23 | 25 | 56 | H T H T T T |
4 | Red Star Waasland | 27 | 13 | 9 | 5 | 37 | 27 | 10 | 48 | T T B T T H |
5 | Patro Eisden | 27 | 12 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 46 | T B T H H B |
6 | Club Brugge Ⅱ | 27 | 13 | 5 | 9 | 44 | 35 | 9 | 44 | B T T B T H |
7 | SC Lokeren-Temse | 27 | 11 | 5 | 11 | 28 | 35 | -7 | 38 | T B T T T T |
8 | Lierse | 27 | 10 | 7 | 10 | 37 | 34 | 3 | 37 | B B T B B T |
9 | RFC de Liege | 28 | 9 | 7 | 12 | 38 | 44 | -6 | 34 | T H B H B T |
10 | KAS Eupen | 27 | 8 | 6 | 13 | 38 | 46 | -8 | 30 | H B T T B T |
11 | KVSK Lommel | 27 | 8 | 5 | 14 | 31 | 44 | -13 | 29 | H T B B T T |
12 | Francs Borains | 27 | 8 | 4 | 15 | 29 | 48 | -19 | 28 | B T B B B T |
13 | Anderlecht II | 27 | 5 | 8 | 14 | 41 | 50 | -9 | 23 | B B H B B B |
14 | Seraing United | 27 | 3 | 10 | 14 | 28 | 51 | -23 | 19 | H B H B H B |
15 | Genk II | 27 | 3 | 5 | 19 | 29 | 59 | -30 | 14 | B B B B B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation