Kết quả KAS Eupen vs Anderlecht II, 02h00 ngày 23/02
Kết quả KAS Eupen vs Anderlecht II
Đối đầu KAS Eupen vs Anderlecht II
Phong độ KAS Eupen gần đây
Phong độ Anderlecht II gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
0.99O 3
1.02U 3
0.801
1.84X
3.652
3.30Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.75O 1.25
1.00U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu KAS Eupen vs Anderlecht II
-
Sân vận động: Kehweger Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 23
-
KAS Eupen vs Anderlecht II: Diễn biến chính
-
38'0-1
Enzo Sternal (Assist:Nathan De Cat)
-
48'Jerome Deom (Assist:Bertan Caliskan)1-1
-
67'Milos Pantovic1-1
-
78'Yentl Van Genechten1-1
-
79'1-2
Robbie Ure
-
88'Jan Gorenc2-2
-
90'Jerome Deom2-2
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
KAS Eupen vs Anderlecht II: Số liệu thống kê
-
KAS EupenAnderlecht II
-
4Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
18Tổng cú sút16
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
12Sút ra ngoài11
-
-
15Sút Phạt15
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
345Số đường chuyền483
-
-
15Phạm lỗi15
-
-
5Việt vị0
-
-
3Cứu thua4
-
-
27Rê bóng thành công12
-
-
6Đánh chặn6
-
-
0Woodwork1
-
-
4Thử thách11
-
-
92Pha tấn công86
-
-
51Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 28 | 18 | 5 | 5 | 55 | 30 | 25 | 59 | B T T H B T |
2 | LaLouviere | 28 | 17 | 8 | 3 | 50 | 24 | 26 | 59 | T H T T T T |
3 | Jeunesse Molenbeek | 28 | 17 | 6 | 5 | 42 | 21 | 21 | 57 | T T T H B B |
4 | Red Star Waasland | 28 | 14 | 9 | 5 | 41 | 27 | 14 | 51 | T B T T H T |
5 | Patro Eisden | 28 | 13 | 10 | 5 | 51 | 28 | 23 | 49 | B T H H B T |
6 | Club Brugge Ⅱ | 28 | 14 | 5 | 9 | 46 | 35 | 11 | 47 | T T B T H T |
7 | SC Lokeren-Temse | 28 | 12 | 5 | 11 | 32 | 35 | -3 | 41 | B T T T T T |
8 | Lierse | 28 | 11 | 7 | 10 | 40 | 35 | 5 | 40 | B T B B T T |
9 | RFC de Liege | 28 | 9 | 7 | 12 | 38 | 44 | -6 | 34 | T H B H B T |
10 | KAS Eupen | 28 | 8 | 6 | 14 | 38 | 47 | -9 | 30 | B T T B T B |
11 | KVSK Lommel | 28 | 8 | 5 | 15 | 32 | 46 | -14 | 29 | T B B T T B |
12 | Francs Borains | 28 | 8 | 4 | 16 | 29 | 50 | -21 | 28 | T B B B T B |
13 | Anderlecht II | 28 | 5 | 8 | 15 | 41 | 54 | -13 | 23 | B H B B B B |
14 | Seraing United | 28 | 3 | 10 | 15 | 28 | 55 | -27 | 19 | B H B H B B |
15 | Genk II | 28 | 3 | 5 | 20 | 30 | 62 | -32 | 14 | B B B B B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation