Kết quả SC Lokeren-Temse vs KAS Eupen, 02h00 ngày 29/01
Kết quả SC Lokeren-Temse vs KAS Eupen
Đối đầu SC Lokeren-Temse vs KAS Eupen
Phong độ SC Lokeren-Temse gần đây
Phong độ KAS Eupen gần đây
-
Thứ tư, Ngày 29/01/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
1.03O 2.75
0.98U 2.75
0.841
2.42X
3.152
2.55Hiệp 1+0
1.03-0
0.81O 1
0.80U 1
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Lokeren-Temse vs KAS Eupen
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 17
-
SC Lokeren-Temse vs KAS Eupen: Diễn biến chính
-
16'Toon Janssen0-0
-
55'Jonas Vinck0-0
-
61'0-0Rune Paeshuyse
-
70'0-0Brandon Baiye
-
88'Mats Lemmens0-0
-
88'0-0Renaud Emond
-
90'Mats Lemmens0-0
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
SC Lokeren-Temse vs KAS Eupen: Số liệu thống kê
-
SC Lokeren-TemseKAS Eupen
-
6Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
14Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài5
-
-
8Sút Phạt9
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
369Số đường chuyền419
-
-
9Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị2
-
-
2Cứu thua2
-
-
20Rê bóng thành công18
-
-
7Đánh chặn10
-
-
1Woodwork2
-
-
16Thử thách11
-
-
117Pha tấn công98
-
-
55Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 27 | 17 | 6 | 4 | 41 | 19 | 22 | 57 | T T T T H B |
2 | Zulte-Waregem | 27 | 17 | 5 | 5 | 53 | 29 | 24 | 56 | B B T T H B |
3 | LaLouviere | 27 | 16 | 8 | 3 | 48 | 23 | 25 | 56 | H T H T T T |
4 | Red Star Waasland | 27 | 13 | 9 | 5 | 37 | 27 | 10 | 48 | T T B T T H |
5 | Patro Eisden | 27 | 12 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 46 | T B T H H B |
6 | Club Brugge Ⅱ | 27 | 13 | 5 | 9 | 44 | 35 | 9 | 44 | B T T B T H |
7 | SC Lokeren-Temse | 27 | 11 | 5 | 11 | 28 | 35 | -7 | 38 | T B T T T T |
8 | Lierse | 27 | 10 | 7 | 10 | 37 | 34 | 3 | 37 | B B T B B T |
9 | RFC de Liege | 28 | 9 | 7 | 12 | 38 | 44 | -6 | 34 | T H B H B T |
10 | KAS Eupen | 27 | 8 | 6 | 13 | 38 | 46 | -8 | 30 | H B T T B T |
11 | KVSK Lommel | 27 | 8 | 5 | 14 | 31 | 44 | -13 | 29 | H T B B T T |
12 | Francs Borains | 27 | 8 | 4 | 15 | 29 | 48 | -19 | 28 | B T B B B T |
13 | Anderlecht II | 27 | 5 | 8 | 14 | 41 | 50 | -9 | 23 | B B H B B B |
14 | Seraing United | 27 | 3 | 10 | 14 | 28 | 51 | -23 | 19 | H B H B H B |
15 | Genk II | 27 | 3 | 5 | 19 | 29 | 59 | -30 | 14 | B B B B B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation