Kết quả FC Koln vs Jahn Regensburg, 01h30 ngày 04/05

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 32

  • FC Koln vs Jahn Regensburg: Diễn biến chính

  • 38'
    0-0
    Christian Kuhlwetter No penalty confirmed
  • 46'
    Denis Huseinbasic  
    Dejan Ljubicic  
    0-0
  • 59'
    Tim Lemperle (Assist:Luca Waldschmidt) goal 
    1-0
  • 61'
    Linton Maina  
    Florian Kainz  
    1-0
  • 61'
    Imad Rondic  
    Damion Downs  
    1-0
  • 64'
    1-0
    Florian Ballas
  • 68'
    1-0
     Christian Viet
     Frederic Ananou
  • 68'
    1-0
     Anssi Suhonen
     Sebastian Ernst
  • 75'
    1-1
    goal Noah Ganaus
  • 78'
    Mark Uth  
    Luca Waldschmidt  
    1-1
  • 78'
    1-1
     Dejan Galjen
     Eric Hottmann
  • 90'
    1-1
     Jonas Bauer
     Noah Ganaus
  • FC Koln vs Jahn Regensburg: Đội hình chính và dự bị

  • FC Koln4-3-1-2
    1
    Marvin Schwabe
    35
    Max Finkgrafe
    3
    Dominique Heintz
    4
    Timo Hubers
    29
    Jan Thielmann
    11
    Florian Kainz
    6
    Eric Martel
    7
    Dejan Ljubicic
    9
    Luca Waldschmidt
    42
    Damion Downs
    19
    Tim Lemperle
    9
    Eric Hottmann
    20
    Noah Ganaus
    27
    Frederic Ananou
    15
    Sebastian Ernst
    30
    Christian Kuhlwetter
    3
    Bryan Hein
    2
    Tim Handwerker
    37
    Leopold Wurm
    4
    Florian Ballas
    14
    Robin Ziegele
    23
    Julian Pollersbeck
    Jahn Regensburg3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 27Imad Rondic
    8Denis Huseinbasic
    37Linton Maina
    13Mark Uth
    21Steffen Tigges
    20Philipp Pentke
    47Mathias Olesen
    2Joel Schmied
    24Julian Pauli
    Anssi Suhonen 34
    Christian Viet 10
    Dejan Galjen 39
    Jonas Bauer 25
    Felix Gebhardt 1
    Andreas Geipl 8
    Elias Huth 29
    Ben Kieffer 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gerhard Struber
    Joe Enochs
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • FC Koln vs Jahn Regensburg: Số liệu thống kê

  • FC Koln
    Jahn Regensburg
  • 8
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 560
    Số đường chuyền
    276
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    70%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 45
    Đánh đầu
    53
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu thành công
    21
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 23
    Long pass
    32
  •  
     
  • 130
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 90
    Tấn công nguy hiểm
    15
  •  
     

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hamburger SV 33 16 11 6 76 41 35 59 T B H B T T
2 FC Koln 33 17 7 9 49 38 11 58 B H T B H T
3 SV Elversberg 33 15 10 8 62 36 26 55 T T H H T T
4 SC Paderborn 07 33 15 10 8 56 43 13 55 B B T H T T
5 Fortuna Dusseldorf 33 14 11 8 55 48 7 53 T T H H H T
6 Kaiserslautern 33 15 8 10 56 51 5 53 B B B T H T
7 Magdeburg 33 13 11 9 60 50 10 50 T B T H B B
8 Hannover 96 33 13 11 9 40 35 5 50 B B B T T H
9 Karlsruher SC 33 13 10 10 54 55 -1 49 T H T T H H
10 Nurnberg 33 13 6 14 56 56 0 45 B T B H B B
11 Hertha Berlin 33 12 7 14 48 50 -2 43 T H T H T B
12 Darmstadt 33 10 9 14 53 54 -1 39 T H T H B B
13 Schalke 04 33 10 8 15 51 60 -9 38 T B H B B B
14 Greuther Furth 33 9 9 15 42 57 -15 36 B H B B B H
15 Preuben Munster 33 8 11 14 38 41 -3 35 B H B H T T
16 Eintracht Braunschweig 33 8 11 14 37 60 -23 35 T T T H H B
17 SSV Ulm 1846 33 6 11 16 34 46 -12 29 B T B T B B
18 Jahn Regensburg 33 6 7 20 22 68 -46 25 B T B H H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation