Kết quả Hamburger SV vs Fortuna Dusseldorf, 02h30 ngày 09/03
Kết quả Hamburger SV vs Fortuna Dusseldorf
Đối đầu Hamburger SV vs Fortuna Dusseldorf
Phong độ Hamburger SV gần đây
Phong độ Fortuna Dusseldorf gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202502:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.96+0.75
0.94O 3
0.88U 3
0.981
1.75X
4.002
4.20Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
1.00O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hamburger SV vs Fortuna Dusseldorf
-
Sân vận động: Volksparkstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 25
-
Hamburger SV vs Fortuna Dusseldorf: Diễn biến chính
-
7'Miro Muheim1-0
-
8'1-0Florian Kastenmeier
-
18'1-1
Dawid Kownacki (Assist:Moritz-Broni Kwarteng)
-
39'Davie Selke (Assist:Jean-Luc Dompe)2-1
-
52'2-1Shinta Appelkamp
Moritz-Broni Kwarteng -
58'2-1Jamil Siebert
-
66'Adam Karabec (Assist:Emir Sahiti)3-1
-
68'Davie Selke3-1
-
68'3-1Andre Hoffmann
-
76'Silvan Hefti
William Mikelbrencis3-1 -
76'3-1Emmanuel Iyoha
Andre Hoffmann -
76'3-1Vincent Vermeij
Dzenan Pejcinovic -
76'Ransford Yeboah Konigsdorffer
Davie Selke3-1 -
85'Fabio Balde
Emir Sahiti3-1 -
85'Marco Richter
Adam Karabec3-1 -
86'3-1Myron van Brederode
Nicolas Gavory -
86'3-1Jonah Niemiec
Dawid Kownacki -
90'3-1Matthias Zimmermann
-
90'Otto Stange (Assist:Silvan Hefti)4-1
-
90'Otto Stange
Ludovit Reis4-1
-
Hamburger SV vs Fortuna Dusseldorf: Đội hình chính và dự bị
-
Hamburger SV4-3-31Daniel Heuer Fernandes28Miro Muheim8Daniel Elfadli5Dennis Hadzikadunic2William Mikelbrencis14Ludovit Reis23Jonas Meffert17Adam Karabec7Jean-Luc Dompe27Davie Selke29Emir Sahiti24Dawid Kownacki7Dzenan Pejcinovic11Moritz-Broni Kwarteng25Matthias Zimmermann8Isak Bergmann Johannesson5Moritz Heyer15Tim Oberdorf3Andre Hoffmann20Jamil Siebert34Nicolas Gavory33Florian Kastenmeier
- Đội hình dự bị
-
49Otto Stange45Fabio Balde20Marco Richter30Silvan Hefti11Ransford Yeboah Konigsdorffer12Tom Mickel4Sebastian Schonlau6Lukasz Poreba16Adedire MebudeEmmanuel Iyoha 19Jonah Niemiec 18Shinta Appelkamp 23Vincent Vermeij 9Myron van Brederode 10Danny Latza 46Florian Schock 26Jan Boller 44Danny Schmidt 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tim Laszlo WalterDaniel Thioune
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Hamburger SV vs Fortuna Dusseldorf: Số liệu thống kê
-
Hamburger SVFortuna Dusseldorf
-
8Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
20Tổng cú sút10
-
-
9Sút trúng cầu môn1
-
-
11Sút ra ngoài9
-
-
9Sút Phạt11
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
638Số đường chuyền380
-
-
92%Chuyền chính xác83%
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị1
-
-
17Đánh đầu17
-
-
7Đánh đầu thành công10
-
-
0Cứu thua5
-
-
13Rê bóng thành công21
-
-
13Đánh chặn4
-
-
14Ném biên20
-
-
13Cản phá thành công21
-
-
11Thử thách4
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
29Long pass25
-
-
153Pha tấn công60
-
-
54Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 33 | 16 | 11 | 6 | 76 | 41 | 35 | 59 | T B H B T T |
2 | FC Koln | 33 | 17 | 7 | 9 | 49 | 38 | 11 | 58 | B H T B H T |
3 | SV Elversberg | 33 | 15 | 10 | 8 | 62 | 36 | 26 | 55 | T T H H T T |
4 | SC Paderborn 07 | 33 | 15 | 10 | 8 | 56 | 43 | 13 | 55 | B B T H T T |
5 | Fortuna Dusseldorf | 33 | 14 | 11 | 8 | 55 | 48 | 7 | 53 | T T H H H T |
6 | Kaiserslautern | 33 | 15 | 8 | 10 | 56 | 51 | 5 | 53 | B B B T H T |
7 | Magdeburg | 33 | 13 | 11 | 9 | 60 | 50 | 10 | 50 | T B T H B B |
8 | Hannover 96 | 33 | 13 | 11 | 9 | 40 | 35 | 5 | 50 | B B B T T H |
9 | Karlsruher SC | 33 | 13 | 10 | 10 | 54 | 55 | -1 | 49 | T H T T H H |
10 | Nurnberg | 33 | 13 | 6 | 14 | 56 | 56 | 0 | 45 | B T B H B B |
11 | Hertha Berlin | 33 | 12 | 7 | 14 | 48 | 50 | -2 | 43 | T H T H T B |
12 | Darmstadt | 33 | 10 | 9 | 14 | 53 | 54 | -1 | 39 | T H T H B B |
13 | Schalke 04 | 33 | 10 | 8 | 15 | 51 | 60 | -9 | 38 | T B H B B B |
14 | Greuther Furth | 33 | 9 | 9 | 15 | 42 | 57 | -15 | 36 | B H B B B H |
15 | Preuben Munster | 33 | 8 | 11 | 14 | 38 | 41 | -3 | 35 | B H B H T T |
16 | Eintracht Braunschweig | 33 | 8 | 11 | 14 | 37 | 60 | -23 | 35 | T T T H H B |
17 | SSV Ulm 1846 | 33 | 6 | 11 | 16 | 34 | 46 | -12 | 29 | B T B T B B |
18 | Jahn Regensburg | 33 | 6 | 7 | 20 | 22 | 68 | -46 | 25 | B T B H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation