Kết quả Excelsior SBV vs Vitesse Arnhem, 22h30 ngày 01/02

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 24

  • Excelsior SBV vs Vitesse Arnhem: Diễn biến chính

  • 13'
    0-1
    goal Bas Huisman (Assist:Jim Koller)
  • 16'
    0-2
    goal Gyan de Regt (Assist:Enzo Cornelisse)
  • 46'
    Rayvien Rosario  
    Noah Naujoks  
    0-2
  • 46'
    0-2
     Mees Kreekels
     Enzo Cornelisse
  • 46'
    Kik Pierie  
    Django Warmerdam  
    0-2
  • 58'
    0-2
    Theodosis Macheras
  • 61'
    0-2
     Angelos Tsingaras
     Anass Zarrouk
  • 65'
    Jerroldino Armantrading  
    Richie Omorowa  
    0-2
  • 65'
    Jacky Donkor  
    Seydou Fini  
    0-2
  • 72'
    0-3
    goal Irakli Yegoian
  • 73'
    Mike van Duinen  
    Arthur Zagre  
    0-3
  • 73'
    0-3
     Simon van Duivenbooden
     Jim Koller
  • 79'
    Joshua Eijgenraam  
    Cedric Hatenboer  
    0-3
  • 84'
    0-3
     Dillon Hoogewerf
     Theodosis Macheras
  • 84'
    0-3
     Andy Visser
     Bas Huisman
  • 90'
    Lance Duijvestijn (Assist:Jacky Donkor) goal 
    1-3
  • 90'
    1-3
     Nino Zonneveld
     Gyan de Regt
  • Excelsior SBV vs Vitesse Arnhem: Đội hình chính và dự bị

  • Excelsior SBV4-4-2
    1
    Calvin Raatsie
    12
    Arthur Zagre
    4
    Django Warmerdam
    5
    Casper Widell
    2
    Ilias Bronkhorst
    7
    Seydou Fini
    23
    Cedric Hatenboer
    15
    Noah Naujoks
    30
    Derensili Sanches Fernandes
    10
    Lance Duijvestijn
    9
    Richie Omorowa
    35
    Bas Huisman
    7
    Gyan de Regt
    17
    Theodosis Macheras
    20
    Irakli Yegoian
    34
    Anass Zarrouk
    8
    Enzo Cornelisse
    22
    Mats Egbring
    3
    Giovanni Van Zwam
    55
    Marcus Steffen
    18
    Jim Koller
    23
    Mikki van Sas
    Vitesse Arnhem4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 33Jerroldino Armantrading
    11Zach Booth
    21Jacky Donkor
    24Joshua Eijgenraam
    40Tijmen Holla
    17Nolan Martens
    16Jurgen Mattheij
    3Kik Pierie
    14Rayvien Rosario
    29Mike van Duinen
    Justin Bakker 5
    Tom Bramel 16
    Dillon Hoogewerf 11
    Mees Kreekels 2
    Nordin Musampa 15
    Loek Postma 6
    Angelos Tsingaras 37
    Sep van der Heijden 30
    Roan van der Plaat 24
    Simon van Duivenbooden 9
    Andy Visser 19
    Nino Zonneveld 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marinus Dijkhuizen
    Philippe Cocu
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Excelsior SBV vs Vitesse Arnhem: Số liệu thống kê

  • Excelsior SBV
    Vitesse Arnhem
  • 13
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 8
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 27
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 18
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  •  
     
  • 545
    Số đường chuyền
    344
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    69%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    25
  •  
     
  • 52
    Long pass
    29
  •  
     
  • 133
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 75
    Tấn công nguy hiểm
    21
  •  
     

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 38 26 4 8 87 48 39 82 T T B T T B
2 Excelsior SBV 38 22 8 8 74 38 36 74 T T T T T B
3 SC Cambuur 38 22 5 11 63 42 21 71 B T H T T T
4 ADO Den Haag 38 20 10 8 69 47 22 70 H H T H B T
5 Dordrecht 38 20 8 10 69 46 23 68 T T B T B T
6 De Graafschap 38 19 8 11 73 50 23 65 T B T B T T
7 SC Telstar 38 17 10 11 69 47 22 61 H H T T B T
8 Emmen 38 17 5 16 56 53 3 56 T B B B T B
9 Den Bosch 38 15 10 13 53 48 5 55 H B H H T B
10 AZ Alkmaar (Youth) 38 14 10 14 69 63 6 52 H B T H T T
11 FC Eindhoven 38 14 9 15 58 64 -6 51 H T B T B T
12 Roda JC 38 13 10 15 49 57 -8 49 B T B H B B
13 Helmond Sport 38 12 10 16 53 61 -8 46 H B H B B B
14 VVV Venlo 38 11 8 19 44 69 -25 41 B T H T B B
15 MVV Maastricht 38 10 10 18 52 59 -7 40 B B T B T B
16 FC Oss 38 8 14 16 31 61 -30 38 T B T B H H
17 Jong Ajax (Youth) 38 9 9 20 37 52 -15 36 B H B T B H
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 38 8 6 24 55 86 -31 30 H T B B B T
19 FC Utrecht (Youth) 38 4 11 23 31 82 -51 23 H B B B T B
20 Vitesse Arnhem 38 11 11 16 54 73 -19 17 H H T B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs