Kết quả VVV Venlo vs Jong Ajax (Youth), 02h00 ngày 08/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 29

  • VVV Venlo vs Jong Ajax (Youth): Diễn biến chính

  • 22'
    Gabin Blancquart
    0-0
  • 25'
    0-0
    Lucas Jetten
  • 62'
    Naim Matoug  
    Brahim Darri  
    0-0
  • 67'
    Sylian Mokono
    0-0
  • 68'
    0-0
     Julian Brandes
     Rayane Bounida
  • 68'
    0-0
     Rida Chahid
     Rico Speksnijder
  • 68'
    0-0
     Kayden Wolff
     Diyae Jermoumi
  • 70'
    0-0
    Rida Chahid
  • 70'
    Naim Matoug goal 
    1-0
  • 76'
    1-0
     David Kalokoh
     Skye Vink
  • 85'
    Bjorn van Zijl  
    Layee Kromah  
    1-0
  • 86'
    1-0
     Ethan Butera
     Mark Verkuijl
  • 90'
    Resley Kessels  
    Lasse Wehmeyer  
    1-0
  • VVV Venlo vs Jong Ajax (Youth): Đội hình chính và dự bị

  • VVV Venlo4-2-3-1
    16
    Trevor Doornbusch
    19
    Emmanuel Gyamfi
    33
    Gabin Blancquart
    4
    Rick Ketting
    12
    Sylian Mokono
    34
    Serano Seymor
    5
    Roel Janssen
    7
    Lasse Wehmeyer
    25
    Navarone Foor
    27
    Layee Kromah
    10
    Brahim Darri
    7
    Rico Speksnijder
    9
    Skye Vink
    11
    Rayane Bounida
    10
    Julian Rijkhoff
    6
    Mark Verkuijl
    8
    Sean Steur
    2
    Diyae Jermoumi
    3
    Nick Verschuren
    4
    Jinairo Johnson
    5
    Lucas Jetten
    1
    Paul Reverson
    Jong Ajax (Youth)4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 14David Dailoski
    47Yunis Jafarov
    31Tijn Joosten
    30Resley Kessels
    26Naim Matoug
    22Zidane Taylan
    15Pepijn Vallen
    18Bjorn van Zijl
    Luuk Beekman 15
    Julian Brandes 17
    Ethan Butera 16
    Rida Chahid 18
    Aymean El Hani 12
    David Kalokoh 19
    Kayden Wolff 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rick Kruys
    Dave Vos
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • VVV Venlo vs Jong Ajax (Youth): Số liệu thống kê

  • VVV Venlo
    Jong Ajax (Youth)
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 346
    Số đường chuyền
    457
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 28
    Long pass
    33
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    114
  •  
     
  • 71
    Tấn công nguy hiểm
    61
  •  
     

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 38 26 4 8 87 48 39 82 T T B T T B
2 Excelsior SBV 38 22 8 8 74 38 36 74 T T T T T B
3 SC Cambuur 38 22 5 11 63 42 21 71 B T H T T T
4 ADO Den Haag 38 20 10 8 69 47 22 70 H H T H B T
5 Dordrecht 38 20 8 10 69 46 23 68 T T B T B T
6 De Graafschap 38 19 8 11 73 50 23 65 T B T B T T
7 SC Telstar 38 17 10 11 69 47 22 61 H H T T B T
8 Emmen 38 17 5 16 56 53 3 56 T B B B T B
9 Den Bosch 38 15 10 13 53 48 5 55 H B H H T B
10 AZ Alkmaar (Youth) 38 14 10 14 69 63 6 52 H B T H T T
11 FC Eindhoven 38 14 9 15 58 64 -6 51 H T B T B T
12 Roda JC 38 13 10 15 49 57 -8 49 B T B H B B
13 Helmond Sport 38 12 10 16 53 61 -8 46 H B H B B B
14 VVV Venlo 38 11 8 19 44 69 -25 41 B T H T B B
15 MVV Maastricht 38 10 10 18 52 59 -7 40 B B T B T B
16 FC Oss 38 8 14 16 31 61 -30 38 T B T B H H
17 Jong Ajax (Youth) 38 9 9 20 37 52 -15 36 B H B T B H
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 38 8 6 24 55 86 -31 30 H T B B B T
19 FC Utrecht (Youth) 38 4 11 23 31 82 -51 23 H B B B T B
20 Vitesse Arnhem 38 11 11 16 54 73 -19 17 H H T B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs