Kết quả Bucheon FC 1995 vs Jeonnam Dragons, 12h00 ngày 04/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Hàn Quốc 2025 » vòng 10

  • Bucheon FC 1995 vs Jeonnam Dragons: Diễn biến chính

  • 26'
    0-0
    Jeong Ji-Yong
  • 45'
    Jefferson Fernando Isidio goal 
    1-0
  • 51'
    Rodrigo Bassani da Cruz
    1-0
  • 53'
    Rodrigo Bassani da Cruz (Assist:Chang-jun Park) goal 
    2-0
  • 55'
    Ye-chan Lee
    2-0
  • 83'
    2-1
    goal Ronan David Jeronimo
  • 90'
    2-2
    goal Jeong Ji-Yong (Assist:Kim Do Yoon)
  • BXH Hạng 2 Hàn Quốc
  • BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
  • Bucheon FC 1995 vs Jeonnam Dragons: Số liệu thống kê

  • Bucheon FC 1995
    Jeonnam Dragons
  • 0
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 4
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    4
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 59
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 21
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Incheon United 11 9 1 1 22 5 17 28 T T T T T T
2 Jeonnam Dragons 11 6 4 1 15 9 6 22 T T H T H T
3 Suwon Samsung Bluewings 11 6 3 2 21 14 7 21 T H T T H T
4 Seoul E-Land FC 11 6 3 2 20 14 6 21 T H B T T H
5 Busan I Park 11 6 3 2 17 9 8 21 B H T T T T
6 Bucheon FC 1995 11 5 3 3 19 15 4 18 T H H B H T
7 Seongnam FC 11 4 4 3 12 10 2 16 T T H B B B
8 Gimpo FC 11 3 3 5 10 12 -2 12 B H B B B T
9 Chungbuk Cheongju 11 3 2 6 14 21 -7 11 B B T T H B
10 Chungnam Asan 11 2 5 4 10 12 -2 11 T H H T B B
11 Gyeongnam FC 11 3 2 6 10 17 -7 11 B B T B B B
12 Hwaseong FC 11 2 3 6 13 19 -6 9 B B B B T B
13 Ansan Greeners FC 11 2 2 7 8 18 -10 8 B T B B T H
14 Cheonan City 11 1 0 10 4 20 -16 3 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs