Kết quả Gyirmot SE vs Csakvari TK, 20h00 ngày 23/02
Kết quả Gyirmot SE vs Csakvari TK
Đối đầu Gyirmot SE vs Csakvari TK
Phong độ Gyirmot SE gần đây
Phong độ Csakvari TK gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.78+0.5
1.03O 2.75
0.73U 2.75
0.661
1.75X
3.402
3.90Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.75O 1
0.75U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gyirmot SE vs Csakvari TK
-
Sân vận động: Ménfői úti stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng 2 Hungary 2024-2025 » vòng 18
-
Gyirmot SE vs Csakvari TK: Diễn biến chính
-
21'0-0Aurel Farkas
-
31'0-1
Barna Pal
-
38'0-2
Zoard Nagy
-
40'0-3
Bence Szabo
-
51'0-4
Zoard Nagy
-
54'Rajmund Horvath0-4
-
78'Adam Hajdu0-4
-
89'Oleksandr Pyshchur0-4
-
89'0-4Major M.
- BXH Hạng 2 Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Gyirmot SE vs Csakvari TK: Số liệu thống kê
-
Gyirmot SECsakvari TK
-
11Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn8
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
1Corners (Overtime)0
-
-
149Pha tấn công104
-
-
78Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng 2 Hungary 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 28 | 17 | 6 | 5 | 56 | 40 | 16 | 57 | T T H T H H |
2 | Kazincbarcika | 27 | 13 | 9 | 5 | 48 | 28 | 20 | 48 | H B T H B T |
3 | Vasas | 28 | 15 | 3 | 10 | 44 | 33 | 11 | 48 | B T B T B T |
4 | Szentlorinc SE | 28 | 11 | 10 | 7 | 38 | 30 | 8 | 43 | H T H B T B |
5 | Kozarmisleny SE | 28 | 12 | 7 | 9 | 41 | 39 | 2 | 43 | T T B B B H |
6 | Mezokovesd Zsory | 28 | 11 | 7 | 10 | 40 | 33 | 7 | 40 | T B T T H T |
7 | Szeged Csanad | 28 | 9 | 12 | 7 | 33 | 29 | 4 | 39 | T B B T H H |
8 | Budapest Honved | 27 | 10 | 6 | 11 | 36 | 36 | 0 | 36 | T T T H T H |
9 | BVSC Zuglo | 28 | 8 | 12 | 8 | 28 | 29 | -1 | 36 | B B T H T H |
10 | Csakvari TK | 28 | 10 | 6 | 12 | 39 | 44 | -5 | 36 | B B B H T T |
11 | Dafuji cloth MTE | 28 | 9 | 8 | 11 | 41 | 48 | -7 | 35 | B T T H H T |
12 | Gyirmot SE | 28 | 7 | 10 | 11 | 39 | 42 | -3 | 31 | B B H B H T |
13 | SOROKSAR | 28 | 8 | 7 | 13 | 36 | 43 | -7 | 31 | T H T H B B |
14 | FC Ajka | 28 | 7 | 10 | 11 | 30 | 38 | -8 | 31 | H B H H H B |
15 | Bekescsaba | 28 | 7 | 8 | 13 | 27 | 36 | -9 | 29 | H B T B H B |
16 | Tatabanya | 28 | 6 | 5 | 17 | 26 | 54 | -28 | 23 | H H B H B B |