Kết quả OCK Olympique de Khouribga vs USM Oujda, 02h00 ngày 28/04

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

Hạng 2 Marốc 2024-2025 » vòng 25

  • OCK Olympique de Khouribga vs USM Oujda: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goal 
  • 22'
    0-1
  • 42'
    0-1
  • 45'
    Youssef Oggadi goal 
    1-1
  • 69'
    Al Hachimi Z. goal 
    2-1
  • 80'
    2-2
    goal 
  • 81'
    2-2
  • 90'
    2-2
  • 90'
    2-2
  • 90'
    El Gareh O. goal 
    3-2
  • 90'
    3-2
  • BXH Hạng 2 Marốc
  • BXH bóng đá Morocco mới nhất
  • OCK Olympique de Khouribga vs USM Oujda: Số liệu thống kê

  • OCK Olympique de Khouribga
    USM Oujda
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    59
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH Hạng 2 Marốc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kawkab de Marrakech 27 13 11 3 39 19 20 50 T H H B H T
2 Yacoub El Mansour 27 13 8 6 47 33 14 47 T T T B T T
3 Raja de Beni Mellal 27 11 13 3 35 18 17 46 H H T T H H
4 Olympique Dcheira 27 11 10 6 39 26 13 43 H H H T T H
5 Wydad Fes 27 10 6 11 29 30 -1 36 B T T H B T
6 JSM Jeunesse Sportive El Massi 27 6 16 5 28 25 3 34 H H H T H T
7 Racing Casablanca 27 8 9 10 34 38 -4 33 H H B H T H
8 Stade Marocain du Rabat 27 7 12 8 27 31 -4 33 H B B B H B
9 Chabab Ben Guerir 27 7 11 9 21 28 -7 32 H H B B B T
10 USM Oujda 27 7 11 9 22 38 -16 32 B B B B H B
11 MCO Mouloudia Oujda 27 6 13 8 24 29 -5 31 H T H T H H
12 Chabab Atlas Khenifra 27 5 16 6 19 25 -6 31 H H H T H B
13 KAC de Kenitra 27 4 17 6 25 28 -3 29 H B H B H H
14 CAYB Club Athletic Youssoufia 27 5 12 10 21 26 -5 27 H H H T B B
15 OCK Olympique de Khouribga 27 5 11 11 22 32 -10 26 H B T T H B
16 RCOZ Oued Zem 27 3 14 10 22 28 -6 23 H T H B H H

Upgrade Team