Kết quả Ehime FC vs Iwaki FC, 13h00 ngày 06/05

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 14

  • Ehime FC vs Iwaki FC: Diễn biến chính

  • 7'
    Haruki Yoshida
    0-0
  • 27'
    Ryo Sato goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Naoki Kase
     Kanta Sakagishi
  • 64'
    1-0
     Yusuke Onishi
     Sena Igarashi
  • 64'
    Yuhi Murakami  
    Yuta Fujihara  
    1-0
  • 73'
    Ryo Kubota  
    Ryo Sato  
    1-0
  • 73'
    Reiju Tsuruno  
    Yuya Taguchi  
    1-0
  • 75'
    1-0
     Fumiya Unoki
     Daiki Yamaguchi
  • 76'
    1-1
    goal Yuto Yamashita
  • 84'
    1-1
    Yusuke Onishi
  • 85'
    Arthur Viana  
    Hidemasa Koda  
    1-1
  • 85'
    Hiroshi Muto  
    Yutaka Soneda  
    1-1
  • 90'
    1-1
    Kumata Naoki
  • Ehime FC vs Ban Di Tesi Iwaki: Đội hình chính và dự bị

  • Ehime FC4-4-2
    31
    Fuma Shirasaka
    44
    Kimiya Moriyama
    16
    Kohei Hosoya
    25
    Haruki Yoshida
    29
    Hayato Fukushima
    10
    Ryo Sato
    8
    Yuta Fukazawa
    7
    Yutaka Soneda
    24
    Hidemasa Koda
    18
    Yuya Taguchi
    11
    Yuta Fujihara
    10
    Kaina Tanimura
    38
    Kumata Naoki
    14
    Daiki Yamaguchi
    32
    Sena Igarashi
    7
    Nelson Ishiwatari
    24
    Yuto Yamashita
    6
    Kanta Sakagishi
    4
    Kazuki Dohana
    3
    Ryo Endo
    2
    Yusuke Ishida
    1
    Yuki Hayasaka
    Ban Di Tesi Iwaki3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 90Arthur Viana
    21Bak Keonwoo
    13Ryo Kubota
    3Marcel Scalese
    17Yuhi Murakami
    39Hiroshi Muto
    1Kenta Tokushige
    15Reiju Tsuruno
    48Toki Yukutomo
    Jin Ikoma 22
    Naoki Kase 15
    Ryota Matsumoto 21
    Haruto Murakami 13
    Yusuke Onishi 19
    Sosuke Shibata 8
    Keita Shirawachi 18
    Fumiya Unoki 25
    Yuto Yamada 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Shigenari Izumi
    Yuzo TAMURA
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Ehime FC vs Iwaki FC: Số liệu thống kê

  • Ehime FC
    Iwaki FC
  • 1
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    107
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    71
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 14 10 2 2 28 13 15 32 T T T H H B
2 Vegalta Sendai 14 8 4 2 19 11 8 28 H T H T T T
3 Omiya Ardija 14 8 3 3 21 12 9 27 T H T B H T
4 Imabari FC 14 6 7 1 20 11 9 25 H H T H H T
5 Mito Hollyhock 14 6 5 3 19 13 6 23 T T H H T T
6 Tokushima Vortis 14 6 4 4 11 6 5 22 H B T T T B
7 Oita Trinita 14 5 6 3 13 11 2 21 H B T T T B
8 Jubilo Iwata 14 6 3 5 20 21 -1 21 H B B B H T
9 Sagan Tosu 14 6 3 5 14 15 -1 21 T H T B H T
10 V-Varen Nagasaki 14 5 5 4 25 24 1 20 B H B H H T
11 Montedio Yamagata 14 4 4 6 19 17 2 16 T B B H B T
12 Roasso Kumamoto 14 4 4 6 13 15 -2 16 H B T H B B
13 Ventforet Kofu 14 4 4 6 11 15 -4 16 H H H B B T
14 Consadole Sapporo 14 5 1 8 15 24 -9 16 B T B H T B
15 Fujieda MYFC 14 4 3 7 19 23 -4 15 B B B T B B
16 Kataller Toyama 14 3 5 6 12 14 -2 14 H B B H H B
17 Ban Di Tesi Iwaki 14 3 5 6 13 20 -7 14 B T T T H H
18 Blaublitz Akita 14 4 1 9 14 26 -12 13 B T B B H B
19 Renofa Yamaguchi 14 2 5 7 15 20 -5 11 H H B T B B
20 Ehime FC 14 1 6 7 15 25 -10 9 H T H B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation