Kết quả Oita Trinita vs Sagan Tosu, 12h00 ngày 29/04

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 12

  • Oita Trinita vs Sagan Tosu: Diễn biến chính

  • 13'
    Naoki Nomura (Assist:Kotaro Arima) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Tatsunori Sakurai
     Nagi Matsumoto
  • 46'
    1-0
     Eitaro Matsuda
     Makito Uehara
  • 46'
    1-0
     Shion Shinkawa
     Daichi Suzuki
  • 64'
    1-0
     Yuki Horigome
     Kento Nishiya
  • 74'
    Yusei Yashiki  
    Kohei Isa  
    1-0
  • 74'
    Ren Ikeda  
    Naoki Nomura  
    1-0
  • 74'
    1-0
     Shota Hino
     Vykintas Slivka
  • 89'
    Arata Kozakai  
    Kotaro Arima  
    1-0
  • 89'
    Yuki Kagawa  
    Shinya Utsumoto  
    1-0
  • 90'
    Issei Tone  
    Manato Yoshida  
    1-0
  • Oita Trinita vs Sagan Tosu: Đội hình chính và dự bị

  • Oita Trinita3-4-2-1
    32
    Taro Hamada
    3
    Derlan De Oliveira Bento
    31
    Matheus Pereira
    18
    Junya Nodake
    29
    Shinya Utsumoto
    38
    Taiki Amagasa
    25
    Keigo Sakakibara
    44
    Manato Yoshida
    10
    Naoki Nomura
    9
    Kotaro Arima
    13
    Kohei Isa
    19
    Daichi Suzuki
    11
    Jun Nishikawa
    77
    Vykintas Slivka
    91
    Makito Uehara
    33
    Kento Nishiya
    2
    Nagi Matsumoto
    7
    Haruki Arai
    13
    Taisei Inoue
    37
    Reiya Morishita
    32
    Sora Ogawa
    12
    Ryota Izumori
    Sagan Tosu3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Shun Ayukawa
    14Ren Ikeda
    2Yuki Kagawa
    41Hyun-woo Kim
    20Taiga Kimoto
    19Arata Kozakai
    22Kyeong-geon Mun
    30Issei Tone
    15Yusei Yashiki
    Shota Hino 18
    Yuki Horigome 44
    Yuta Imazu 4
    Fumiya Kitajima 23
    Eitaro Matsuda 22
    Kenta Nishizawa 16
    Tatsunori Sakurai 27
    Shion Shinkawa 47
    Kei Uchiyama 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takahiro Shimotaira
    Akio Kogiku
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Oita Trinita vs Sagan Tosu: Số liệu thống kê

  • Oita Trinita
    Sagan Tosu
  • 7
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 2
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 4
    Phạm lỗi
    3
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 66
    Pha tấn công
    63
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 14 10 2 2 28 13 15 32 T T T H H B
2 Vegalta Sendai 14 8 4 2 19 11 8 28 H T H T T T
3 Omiya Ardija 14 8 3 3 21 12 9 27 T H T B H T
4 Imabari FC 14 6 7 1 20 11 9 25 H H T H H T
5 Mito Hollyhock 14 6 5 3 19 13 6 23 T T H H T T
6 Tokushima Vortis 14 6 4 4 11 6 5 22 H B T T T B
7 Oita Trinita 14 5 6 3 13 11 2 21 H B T T T B
8 Jubilo Iwata 14 6 3 5 20 21 -1 21 H B B B H T
9 Sagan Tosu 14 6 3 5 14 15 -1 21 T H T B H T
10 V-Varen Nagasaki 14 5 5 4 25 24 1 20 B H B H H T
11 Montedio Yamagata 14 4 4 6 19 17 2 16 T B B H B T
12 Roasso Kumamoto 14 4 4 6 13 15 -2 16 H B T H B B
13 Ventforet Kofu 14 4 4 6 11 15 -4 16 H H H B B T
14 Consadole Sapporo 14 5 1 8 15 24 -9 16 B T B H T B
15 Fujieda MYFC 14 4 3 7 19 23 -4 15 B B B T B B
16 Kataller Toyama 14 3 5 6 12 14 -2 14 H B B H H B
17 Ban Di Tesi Iwaki 14 3 5 6 13 20 -7 14 B T T T H H
18 Blaublitz Akita 14 4 1 9 14 26 -12 13 B T B B H B
19 Renofa Yamaguchi 14 2 5 7 15 20 -5 11 H H B T B B
20 Ehime FC 14 1 6 7 15 25 -10 9 H T H B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation