Kết quả Chrudim vs Vyskov, 22h00 ngày 16/04
Kết quả Chrudim vs Vyskov
Đối đầu Chrudim vs Vyskov
Phong độ Chrudim gần đây
Phong độ Vyskov gần đây
-
Thứ tư, Ngày 16/04/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.80O 2.5
0.90U 2.5
0.751
2.20X
3.302
2.75Hiệp 1+0
0.82-0
1.02O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chrudim vs Vyskov
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Séc 2024-2025 » vòng 23
-
Chrudim vs Vyskov: Diễn biến chính
-
5'Matej Naprstek (Assist:Denis Darmovzal)1-0
-
48'Matej Naprstek (Assist:Daniil Dolecek)2-0
-
71'2-0Olaf Kok
-
76'2-0Pedro Miguel Cunha Sa
-
79'2-0Patrik Schon
-
83'Daniil Dolecek (Assist:Pavel Cerny)3-0
- BXH Hạng 2 Séc
- BXH bóng đá Séc mới nhất
-
Chrudim vs Vyskov: Số liệu thống kê
-
ChrudimVyskov
-
4Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
83Pha tấn công109
-
-
49Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Hạng 2 Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 24 | 17 | 7 | 0 | 38 | 11 | 27 | 58 | T T T H H H |
2 | Chrudim | 24 | 14 | 5 | 5 | 41 | 21 | 20 | 47 | B T H T T T |
3 | Vyskov | 24 | 9 | 10 | 5 | 24 | 20 | 4 | 37 | T H T H B H |
4 | Viktoria Zizkov | 24 | 10 | 6 | 8 | 42 | 35 | 7 | 36 | B T B H T T |
5 | FK Graffin Vlasim | 24 | 7 | 12 | 5 | 35 | 31 | 4 | 33 | B H T H H T |
6 | FK MAS Taborsko | 24 | 8 | 7 | 9 | 27 | 25 | 2 | 31 | T B B T T B |
7 | Lisen | 24 | 7 | 10 | 7 | 24 | 28 | -4 | 31 | T T B H H B |
8 | SK Prostejov | 24 | 7 | 10 | 7 | 26 | 35 | -9 | 31 | B T B H H H |
9 | Slavia Prague B | 25 | 7 | 9 | 9 | 36 | 32 | 4 | 30 | H B H H B B |
10 | Vysocina jihlava | 25 | 7 | 9 | 9 | 29 | 34 | -5 | 30 | B T H H B T |
11 | Opava | 24 | 7 | 7 | 10 | 25 | 35 | -10 | 28 | B B T B T H |
12 | Banik Ostrava B | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 27 | T B T H B H |
13 | Sparta Praha B | 24 | 5 | 10 | 9 | 33 | 37 | -4 | 25 | B H H B H H |
14 | Brno | 24 | 5 | 10 | 9 | 29 | 37 | -8 | 25 | B H B H H T |
15 | SK Slovan Varnsdorf | 24 | 6 | 6 | 12 | 30 | 36 | -6 | 24 | T B T H B T |
16 | Sigma Olomouc B | 24 | 5 | 6 | 13 | 26 | 39 | -13 | 21 | B H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation