Kết quả Tatran LM vs Humenne, 21h30 ngày 19/04
Kết quả Tatran LM vs Humenne
Đối đầu Tatran LM vs Humenne
Phong độ Tatran LM gần đây
Phong độ Humenne gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.84+1
0.96O 2.75
0.97U 2.75
0.831
1.45X
3.902
5.75Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.80O 1
0.73U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tatran LM vs Humenne
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Slovakia 2024-2025 » vòng 22
-
Tatran LM vs Humenne: Diễn biến chính
-
17'0-0Guy Reteno Elekana
-
29'Tomas Stas1-0
-
45'Richard Bartos2-0
-
47'Giuliano Antonio Marek3-0
-
68'3-0Erik Streno
-
87'3-0Cyril Vasil
- BXH Hạng 2 Slovakia
- BXH bóng đá Slovakia mới nhất
-
Tatran LM vs Humenne: Số liệu thống kê
-
Tatran LMHumenne
-
3Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài8
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
111Pha tấn công107
-
-
64Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Hạng 2 Slovakia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 23 | 18 | 3 | 2 | 44 | 15 | 29 | 57 | T T T T T T |
2 | Zlate Moravce | 23 | 15 | 4 | 4 | 35 | 14 | 21 | 49 | H T T T T T |
3 | Tatran LM | 23 | 11 | 6 | 6 | 37 | 26 | 11 | 39 | H B H B T B |
4 | Povazska Bystrica | 23 | 11 | 4 | 8 | 36 | 32 | 4 | 37 | H H B B T T |
5 | FC Artmedia Petrzalka | 22 | 9 | 5 | 8 | 29 | 22 | 7 | 32 | T H H H T B |
6 | MFK Lokomotiva Zvolen | 23 | 9 | 4 | 10 | 27 | 35 | -8 | 31 | H B T T T T |
7 | MSK Puchov | 23 | 8 | 6 | 9 | 34 | 32 | 2 | 30 | B T H T B T |
8 | OFK Malzenice | 23 | 9 | 3 | 11 | 30 | 34 | -4 | 30 | B B H B T B |
9 | STK Samorin | 23 | 9 | 2 | 12 | 27 | 36 | -9 | 29 | T T H B B T |
10 | FK Pohronie | 23 | 8 | 3 | 12 | 33 | 45 | -12 | 27 | T B B B B B |
11 | Slovan Bratislava B | 23 | 8 | 2 | 13 | 30 | 37 | -7 | 26 | T H H B B B |
12 | MSK Zilina B | 22 | 8 | 2 | 12 | 27 | 35 | -8 | 26 | T T T B B B |
13 | Stara Lubovna | 23 | 5 | 5 | 13 | 21 | 28 | -7 | 20 | H B T T B B |
14 | Humenne | 23 | 5 | 5 | 13 | 17 | 36 | -19 | 20 | H B B T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation