Kết quả CS.Hammam-Lif vs Stade Africain Menzel Bourguib, 20h30 ngày 19/04
Kết quả CS.Hammam-Lif vs Stade Africain Menzel Bourguib
Đối đầu CS.Hammam-Lif vs Stade Africain Menzel Bourguib
Phong độ CS.Hammam-Lif gần đây
Phong độ Stade Africain Menzel Bourguib gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
0.98O 2.5
1.75U 2.5
0.401
1.80X
2.872
4.60Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.75O 0.75
1.00U 0.75
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CS.Hammam-Lif vs Stade Africain Menzel Bourguib
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025 » vòng 21
-
CS.Hammam-Lif vs Stade Africain Menzel Bourguib: Diễn biến chính
-
58'0-0
-
80'0-0
- BXH Hạng 2 Tuynidi
- BXH bóng đá Tuynidi mới nhất
-
CS.Hammam-Lif vs Stade Africain Menzel Bourguib: Số liệu thống kê
-
CS.Hammam-LifStade Africain Menzel Bourguib
-
3Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
21Tổng cú sút2
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
15Sút ra ngoài1
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
93Pha tấn công72
-
-
61Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 22 | 12 | 8 | 2 | 22 | 8 | 14 | 44 | H T B H T B |
2 | AS Kasserine | 21 | 11 | 5 | 5 | 23 | 14 | 9 | 38 | B H H H T B |
3 | Oceano Kerkennah | 21 | 10 | 7 | 4 | 31 | 17 | 14 | 37 | T T H T H T |
4 | Sfax Railways | 22 | 10 | 7 | 5 | 29 | 17 | 12 | 37 | T B T H H T |
5 | Progres Sakiet Eddaier | 22 | 10 | 6 | 6 | 27 | 18 | 9 | 36 | B T B T T H |
6 | BS Bouhajla | 22 | 8 | 5 | 9 | 19 | 19 | 0 | 29 | B H T B B H |
7 | Stade Gabesien | 22 | 8 | 5 | 9 | 12 | 17 | -5 | 29 | B B B T B T |
8 | AS Agareb | 22 | 7 | 7 | 8 | 19 | 28 | -9 | 28 | T T B T B B |
9 | Redeyef | 22 | 8 | 3 | 11 | 20 | 22 | -2 | 27 | H T B B T T |
10 | AS Djelma | 21 | 7 | 5 | 9 | 20 | 20 | 0 | 26 | B B T B T H |
11 | CO Sidi Bouzid | 22 | 6 | 8 | 8 | 22 | 23 | -1 | 26 | T B H B H B |
12 | Jerba Midoun | 22 | 5 | 7 | 10 | 10 | 18 | -8 | 22 | H H T B T T |
13 | Chebba | 22 | 6 | 4 | 12 | 19 | 28 | -9 | 22 | H B T B T B |
14 | Espoir Rogba | 21 | 3 | 5 | 13 | 14 | 38 | -24 | 14 | B H B T B B |