Kết quả SV Leobendorf vs Kremser, 23h30 ngày 18/04
Kết quả SV Leobendorf vs Kremser
Đối đầu SV Leobendorf vs Kremser
Phong độ SV Leobendorf gần đây
Phong độ Kremser gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/04/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.91-0.25
0.81O 2.5
0.86U 2.5
0.861
3.00X
3.302
2.10Hiệp 1+0.25
0.61-0.25
1.12O 1
0.83U 1
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SV Leobendorf vs Kremser
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 3 Áo 2024-2025 » vòng 23
-
SV Leobendorf vs Kremser: Diễn biến chính
-
25'0-1
Leo Vielgut
-
37'0-2
Dominik Starkl
-
43'0-2
-
45'0-2
-
46'Manuel Botic1-2
-
52'1-2
-
55'1-2
-
58'1-2
-
72'Bernhard Hahn2-2
-
75'2-3
Michael Ambichl
-
90'2-3
- BXH Hạng 3 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
SV Leobendorf vs Kremser: Số liệu thống kê
-
SV LeobendorfKremser
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
115Pha tấn công81
-
-
75Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng 3 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Mannsdorf | 25 | 14 | 7 | 4 | 46 | 18 | 28 | 49 | T T T H T T |
2 | Neusiedl | 25 | 14 | 7 | 4 | 46 | 26 | 20 | 49 | H H H H T T |
3 | SR Donaufeld Wien | 24 | 14 | 6 | 4 | 47 | 30 | 17 | 48 | T T T T T T |
4 | Kremser | 25 | 11 | 9 | 5 | 46 | 30 | 16 | 42 | T H H T B H |
5 | Austria Wien (Youth) | 24 | 12 | 6 | 6 | 42 | 27 | 15 | 42 | H B H T T B |
6 | Wiener SC | 25 | 11 | 9 | 5 | 48 | 37 | 11 | 42 | T H T T H T |
7 | Traiskirchen | 25 | 9 | 9 | 7 | 47 | 40 | 7 | 36 | T H T B H B |
8 | Team Wiener Linien | 25 | 7 | 11 | 7 | 40 | 37 | 3 | 32 | B B H H T H |
9 | SV Oberwart | 25 | 7 | 11 | 7 | 27 | 28 | -1 | 32 | B H H B B H |
10 | Sportunion Mauer | 25 | 9 | 4 | 12 | 32 | 40 | -8 | 31 | B H B H B H |
11 | Wiener Viktoria | 25 | 6 | 9 | 10 | 30 | 46 | -16 | 27 | T H H H T B |
12 | SV Leobendorf | 25 | 6 | 8 | 11 | 36 | 40 | -4 | 26 | H B B B T T |
13 | Favoritner AC | 25 | 6 | 6 | 13 | 30 | 47 | -17 | 24 | B B H H B H |
14 | SV Gloggnitz | 25 | 5 | 7 | 13 | 32 | 49 | -17 | 22 | T H T B B H |
15 | ASV Siegendorf | 25 | 4 | 7 | 14 | 29 | 52 | -23 | 19 | H H B B B B |
16 | Mauerwerk | 25 | 3 | 6 | 16 | 23 | 54 | -31 | 15 | B B H B B B |
Upgrade Team