Kết quả VfB Hohenems vs Rheindorf Altach B, 22h00 ngày 03/05
Kết quả VfB Hohenems vs Rheindorf Altach B
Đối đầu VfB Hohenems vs Rheindorf Altach B
Phong độ VfB Hohenems gần đây
Phong độ Rheindorf Altach B gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
1.00O 2.5
0.61U 2.5
1.151
1.61X
4.002
4.00Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.00O 1.25
1.03U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfB Hohenems vs Rheindorf Altach B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 3 Áo 2024-2025 » vòng 24
-
VfB Hohenems vs Rheindorf Altach B: Diễn biến chính
-
3'Andre Ganahl1-0
-
8'1-0
-
15'Finn Marold2-0
-
35'2-0
-
56'2-0
-
66'2-0
-
77'Jonas Weissenhofer3-0
-
90'3-0
-
90'3-0
- BXH Hạng 3 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
VfB Hohenems vs Rheindorf Altach B: Số liệu thống kê
-
VfB HohenemsRheindorf Altach B
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút13
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
75Pha tấn công82
-
-
53Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng 3 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Mannsdorf | 26 | 15 | 7 | 4 | 47 | 18 | 29 | 52 | T T H T T T |
2 | Neusiedl | 26 | 15 | 7 | 4 | 52 | 29 | 23 | 52 | H H H T T T |
3 | SR Donaufeld Wien | 24 | 14 | 6 | 4 | 47 | 30 | 17 | 48 | T T T T T T |
4 | Kremser | 25 | 11 | 9 | 5 | 46 | 30 | 16 | 42 | H H T B H H |
5 | Austria Wien (Youth) | 24 | 12 | 6 | 6 | 42 | 27 | 15 | 42 | B H T T B T |
6 | Wiener SC | 25 | 11 | 9 | 5 | 48 | 37 | 11 | 42 | H T T H T H |
7 | Traiskirchen | 26 | 9 | 9 | 8 | 50 | 46 | 4 | 36 | H T B H B B |
8 | Team Wiener Linien | 25 | 7 | 11 | 7 | 40 | 37 | 3 | 32 | B H H T H B |
9 | SV Oberwart | 25 | 7 | 11 | 7 | 27 | 28 | -1 | 32 | H H B B H B |
10 | Sportunion Mauer | 25 | 9 | 4 | 12 | 32 | 40 | -8 | 31 | H B H B H T |
11 | Wiener Viktoria | 25 | 6 | 9 | 10 | 30 | 46 | -16 | 27 | T H H H T B |
12 | SV Leobendorf | 25 | 6 | 8 | 11 | 36 | 40 | -4 | 26 | B B B T T H |
13 | Favoritner AC | 25 | 6 | 6 | 13 | 30 | 47 | -17 | 24 | B H H B H H |
14 | SV Gloggnitz | 25 | 5 | 7 | 13 | 32 | 49 | -17 | 22 | H T B B H H |
15 | ASV Siegendorf | 26 | 4 | 7 | 15 | 29 | 53 | -24 | 19 | H B B B B B |
16 | Mauerwerk | 25 | 3 | 6 | 16 | 23 | 54 | -31 | 15 | B H B B B H |
Upgrade Team