Kết quả Scheveningen vs Excelsior Maassluis, 20h30 ngày 15/02
Kết quả Scheveningen vs Excelsior Maassluis
Đối đầu Scheveningen vs Excelsior Maassluis
Phong độ Scheveningen gần đây
Phong độ Excelsior Maassluis gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.88-0.25
0.96O 2.25
0.87U 2.25
0.951
3.25X
4.002
1.80Hiệp 1+0
1.20-0
0.67O 1
1.01U 1
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Scheveningen vs Excelsior Maassluis
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025 » vòng 23
-
Scheveningen vs Excelsior Maassluis: Diễn biến chính
-
45'Yunus Emre Ates0-0
-
73'Tom Beugelsdijk0-0
-
84'0-0van Eerden J.
-
87'Dogan1-0
- BXH Hạng 3 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Scheveningen vs Excelsior Maassluis: Số liệu thống kê
-
ScheveningenExcelsior Maassluis
-
9Phạt góc8
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
0Corners (Overtime)3
-
-
122Pha tấn công115
-
-
64Tấn công nguy hiểm68
-
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quick Boys | 32 | 24 | 4 | 4 | 78 | 31 | 47 | 76 | T B T T T T |
2 | Rijnsburgse Boys | 32 | 21 | 6 | 5 | 76 | 34 | 42 | 69 | T T T T T T |
3 | AFC | 32 | 19 | 4 | 9 | 65 | 39 | 26 | 61 | T T B T B T |
4 | Katwijk | 32 | 17 | 7 | 8 | 55 | 41 | 14 | 58 | H B T B T B |
5 | Spakenburg | 32 | 16 | 6 | 10 | 62 | 41 | 21 | 54 | B T B T B T |
6 | Almere City Youth | 32 | 15 | 7 | 10 | 82 | 49 | 33 | 52 | T T T B B T |
7 | GVVV Veenendaal | 32 | 15 | 5 | 12 | 55 | 53 | 2 | 50 | T B B T T B |
8 | HHC Hardenberg | 32 | 14 | 5 | 13 | 43 | 44 | -1 | 47 | B H H T B T |
9 | Koninklijke HFC | 32 | 12 | 10 | 10 | 36 | 35 | 1 | 46 | B T B T T T |
10 | Barendrecht | 32 | 13 | 6 | 13 | 50 | 57 | -7 | 45 | B B T B T B |
11 | De Treffers | 32 | 12 | 8 | 12 | 57 | 65 | -8 | 44 | B H T B B H |
12 | RKAV Volendam | 32 | 12 | 5 | 15 | 59 | 67 | -8 | 41 | T B T T T B |
13 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 32 | 12 | 1 | 19 | 60 | 69 | -9 | 37 | T B B B T B |
14 | ACV Assen | 32 | 10 | 7 | 15 | 37 | 52 | -15 | 37 | B T B B H H |
15 | Excelsior Maassluis | 32 | 9 | 8 | 15 | 29 | 47 | -18 | 35 | B T H T H T |
16 | Noordwijk | 32 | 8 | 8 | 16 | 56 | 64 | -8 | 32 | H T T B B B |
17 | Scheveningen | 32 | 4 | 3 | 25 | 21 | 71 | -50 | 15 | B B B B B B |
18 | ADO '20 | 32 | 3 | 4 | 25 | 25 | 87 | -62 | 13 | B B B B B B |