Kết quả AC Nagano Parceiro vs FC Ryukyu, 11h00 ngày 13/04

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

Hạng 3 Nhật Bản 2025 » vòng 9

  • AC Nagano Parceiro vs FC Ryukyu: Diễn biến chính

  • 44'
    0-0
  • 58'
    0-1
    goal Junya Suzuki (Assist:Yu Tomidokoro)
  • 62'
    0-1
  • 62'
    0-1
  • 74'
    0-1
  • 86'
    Kyoji Kutsuna (Assist:Kazuya Sunamori) goal 
    1-1
  • 90'
    1-1
  • BXH Hạng 3 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • AC Nagano Parceiro vs FC Ryukyu: Số liệu thống kê

  • AC Nagano Parceiro
    FC Ryukyu
  • 9
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    64
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    23
  •  
     

BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Osaka FC 10 7 1 2 14 8 6 22 B T T B T T
2 Tochigi City 10 6 3 1 17 9 8 21 T T H H T T
3 Kagoshima United 10 4 5 1 17 10 7 17 H T H T H H
4 Zweigen Kanazawa FC 9 5 2 2 13 9 4 17 T B T H T T
5 Giravanz Kitakyushu 9 5 1 3 10 5 5 16 T B T T B H
6 Miyazaki 10 4 4 2 12 9 3 16 B T H H T H
7 Nara Club 10 4 4 2 14 12 2 16 H T H H B T
8 Fukushima United FC 9 4 2 3 17 16 1 14 T B T H T B
9 Vanraure Hachinohe FC 9 4 2 3 9 8 1 14 B T H T B T
10 Kochi United 10 3 3 4 17 18 -1 12 H B H T B T
11 Tochigi SC 10 3 2 5 6 8 -2 11 T B H B T B
12 FC Ryukyu 10 2 4 4 8 9 -1 10 B T H T H H
13 Kamatamare Sanuki 10 2 4 4 7 10 -3 10 T B H H B B
14 AC Nagano Parceiro 9 3 1 5 10 14 -4 10 B T B B H B
15 SC Sagamihara 10 2 4 4 8 13 -5 10 H B H B H H
16 Matsumoto Yamaga FC 8 2 3 3 7 10 -3 9 H T H B T B
17 Thespa Kusatsu 10 2 3 5 13 18 -5 9 T B B H H B
18 FC Gifu 10 2 3 5 10 15 -5 9 B B H H B T
19 Azul Claro Numazu 9 1 5 3 7 8 -1 8 H B B H H B
20 Gainare Tottori 10 1 4 5 6 13 -7 7 B T B H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation