Kết quả FC Gifu vs Azul Claro Numazu, 17h00 ngày 06/05
Kết quả FC Gifu vs Azul Claro Numazu
Đối đầu FC Gifu vs Azul Claro Numazu
Phong độ FC Gifu gần đây
Phong độ Azul Claro Numazu gần đây
-
Thứ ba, Ngày 06/05/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.90O 2.5
1.00U 2.5
0.801
1.85X
3.252
3.80Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.75O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Gifu vs Azul Claro Numazu
-
Sân vận động: Gifu Nagaragawa Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Hạng 3 Nhật Bản 2025 » vòng 12
-
FC Gifu vs Azul Claro Numazu: Diễn biến chính
-
3'Dudu (Assist:Tomoya Yokoyama)1-0
-
7'Tomoya Yokoyama2-0
-
11'Ryo Nishitani (Assist:Ryoma Kita)3-0
-
38'3-1
Kenshiro Suzuki
-
62'Tatsuya Hakozaki3-1
-
69'3-2
Takuya Sugai
-
82'3-2Gustavo Martini Rissi
-
90'Riku Nozawa3-2
- BXH Hạng 3 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
FC Gifu vs Azul Claro Numazu: Số liệu thống kê
-
FC GifuAzul Claro Numazu
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài11
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
94Pha tấn công98
-
-
55Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tochigi City | 12 | 7 | 4 | 1 | 19 | 10 | 9 | 25 | H H T T T H |
2 | Osaka FC | 12 | 8 | 1 | 3 | 16 | 10 | 6 | 25 | T B T T B T |
3 | Miyazaki | 12 | 6 | 4 | 2 | 16 | 11 | 5 | 22 | H H T H T T |
4 | Vanraure Hachinohe FC | 12 | 6 | 3 | 3 | 12 | 8 | 4 | 21 | T B T T T H |
5 | Kagoshima United | 12 | 5 | 5 | 2 | 20 | 13 | 7 | 20 | H T H H B T |
6 | Giravanz Kitakyushu | 12 | 6 | 2 | 4 | 12 | 7 | 5 | 20 | T B H B H T |
7 | Nara Club | 12 | 5 | 4 | 3 | 16 | 14 | 2 | 19 | H H B T T B |
8 | Fukushima United FC | 12 | 5 | 3 | 4 | 22 | 22 | 0 | 18 | H T B H T B |
9 | Zweigen Kanazawa FC | 12 | 5 | 2 | 5 | 14 | 14 | 0 | 17 | H T T B B B |
10 | Tochigi SC | 12 | 4 | 3 | 5 | 7 | 8 | -1 | 15 | H B T B H T |
11 | Matsumoto Yamaga FC | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 13 | -2 | 15 | B T B T T B |
12 | SC Sagamihara | 12 | 3 | 5 | 4 | 10 | 14 | -4 | 14 | H B H H H T |
13 | Kamatamare Sanuki | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 12 | -2 | 13 | H H B B B T |
14 | Thespa Kusatsu | 12 | 3 | 4 | 5 | 18 | 21 | -3 | 13 | B H H B H T |
15 | FC Gifu | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 18 | -4 | 13 | H H B T H T |
16 | Kochi United | 12 | 3 | 3 | 6 | 19 | 23 | -4 | 12 | H T B T B B |
17 | AC Nagano Parceiro | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 16 | -5 | 11 | B B H B H B |
18 | FC Ryukyu | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 13 | -4 | 10 | H T H H B B |
19 | Gainare Tottori | 12 | 2 | 4 | 6 | 8 | 14 | -6 | 10 | B H B H T B |
20 | Azul Claro Numazu | 12 | 1 | 6 | 5 | 10 | 13 | -3 | 9 | H H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản