Kết quả Veertien Kuwana vs Yokohama SCC, 11h00 ngày 20/04
Kết quả Veertien Kuwana vs Yokohama SCC
Phong độ Veertien Kuwana gần đây
Phong độ Yokohama SCC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202511:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.07+0.25
0.77O 2.25
0.80U 2.25
0.941
2.37X
3.102
2.70Hiệp 1+0
0.82-0
1.02O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Veertien Kuwana vs Yokohama SCC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Nhật Bản Football League 2025 » vòng 7
-
Veertien Kuwana vs Yokohama SCC: Diễn biến chính
-
5'Masuda1-0
-
16'Masuda2-0
-
31'2-0
-
75'2-0
-
75'Masuda3-0
-
90'3-1
-
90'3-1
- BXH Nhật Bản Football League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Veertien Kuwana vs Yokohama SCC: Số liệu thống kê
-
Veertien KuwanaYokohama SCC
-
7Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút8
-
-
10Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
77Pha tấn công80
-
-
42Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Nhật Bản Football League 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Run Mel Aomori | 8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 1 | 8 | 18 | H H T H T T |
2 | Verspah Oita | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 17 | T B T T T H |
3 | Okinawa SV | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 17 | T T T T H H |
4 | Honda FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 5 | 5 | 15 | T T T T H B |
5 | Rayluck Shiga | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 13 | 2 | 14 | T H B T T H |
6 | Criacao Shinjuku | 8 | 4 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 13 | T T B H B T |
7 | FC Tiamo Hirakata | 8 | 4 | 1 | 3 | 12 | 11 | 1 | 13 | B T T B B T |
8 | Veertien Kuwana | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 9 | 1 | 12 | T B B H T H |
9 | Yokohama SCC | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 12 | -2 | 11 | B T B T B H |
10 | Suzuka unlimited | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 12 | -4 | 11 | B H H T T B |
11 | Briobecca Urayasu | 8 | 2 | 2 | 4 | 5 | 9 | -4 | 8 | H B H B T B |
12 | Grulla Morioka | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 11 | -3 | 7 | T B B B B B |
13 | Maruyasu Industries | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 11 | -5 | 7 | B B T B T H |
14 | Minebea Mitsumi FC | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 9 | -1 | 5 | B H B B B T |
15 | Porvenir Asuka SC | 8 | 1 | 2 | 5 | 3 | 7 | -4 | 5 | B H B H B T |
16 | Yokogawa Musashino | 8 | 1 | 1 | 6 | 4 | 10 | -6 | 4 | B H T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản