Kết quả Clyde vs East Fife, 22h00 ngày 08/03
Kết quả Clyde vs East Fife
Đối đầu Clyde vs East Fife
Phong độ Clyde gần đây
Phong độ East Fife gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.04-0
0.77O 2.5
0.88U 2.5
0.981
2.80X
3.402
2.15Hiệp 1+0
1.08-0
0.73O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Clyde vs East Fife
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Scotland 2024-2025 » vòng 28
-
Clyde vs East Fife: Diễn biến chính
-
2'0-1
Robert Jones (Assist:Andy Munro)
-
33'0-1Andy Munro
-
55'Martin Rennie1-1
-
56'1-2
Alan Trouten (Assist:Robert Jones)
-
76'1-2Alan Trouten
-
77'1-2Liam McFarlane
-
84'1-2Liam Newton
-
87'Craig Howie1-2
-
90'Kyle Connell1-2
- BXH Hạng 3 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Clyde vs East Fife: Số liệu thống kê
-
ClydeEast Fife
-
8Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
8Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
16Phạm lỗi15
-
-
4Cứu thua1
-
-
103Pha tấn công85
-
-
58Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 3 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Peterhead | 36 | 19 | 9 | 8 | 52 | 40 | 12 | 66 | H T T B T B |
2 | East Fife | 36 | 20 | 5 | 11 | 65 | 37 | 28 | 65 | T B T T B T |
3 | Edinburgh City | 36 | 17 | 5 | 14 | 54 | 47 | 7 | 56 | B T T B H B |
4 | Elgin City | 36 | 16 | 7 | 13 | 48 | 41 | 7 | 55 | T B B T T B |
5 | Spartans | 36 | 15 | 7 | 14 | 48 | 47 | 1 | 52 | B T B T B T |
6 | Stirling Albion | 36 | 14 | 6 | 16 | 50 | 57 | -7 | 48 | T T T B B H |
7 | Clyde | 36 | 11 | 10 | 15 | 49 | 54 | -5 | 43 | T B H B T T |
8 | Stranraer | 36 | 11 | 7 | 18 | 34 | 42 | -8 | 40 | B B B T B B |
9 | Forfar Athletic | 36 | 8 | 12 | 16 | 29 | 42 | -13 | 36 | H T H B H H |
10 | Bonnyrigg Rose | 36 | 12 | 6 | 18 | 40 | 62 | -22 | 36 | B B B T T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs