Kết quả Lokomotiv Oslo vs Stabaek B, 23h00 ngày 03/05
Kết quả Lokomotiv Oslo vs Stabaek B
Đối đầu Lokomotiv Oslo vs Stabaek B
Phong độ Lokomotiv Oslo gần đây
Phong độ Stabaek B gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.80O 2.5
0.36U 2.5
1.801
1.83X
4.202
3.00Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.75O 1.5
0.93U 1.5
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lokomotiv Oslo vs Stabaek B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 5
-
Lokomotiv Oslo vs Stabaek B: Diễn biến chính
-
74'0-1
Alfred Lie
-
78'0-2
Abel Cedergren
-
81'Erlend Storseth1-2
-
90'1-2
-
90'1-2Hansen M.
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Lokomotiv Oslo vs Stabaek B: Số liệu thống kê
-
Lokomotiv OsloStabaek B
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
136Pha tấn công150
-
-
70Tấn công nguy hiểm74
-
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Sarpsborg B | 6 | 4 | 1 | 1 | 19 | 9 | 10 | 13 | T T T H B T |
2 | Kvik Halden | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 11 | 5 | 13 | B T T T T H |
3 | Grei | 6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 11 | 4 | 11 | H T B H T T |
4 | Pors Grenland B | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 11 | 0 | 10 | T B T H B T |
5 | Odd Grenland 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 13 | 9 | 4 | 9 | B T T B T |
6 | Orn-Horten | 5 | 3 | 0 | 2 | 12 | 8 | 4 | 9 | B B T T T |
7 | Stabaek B | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 9 | -1 | 9 | T T B B T |
8 | Fram Larvik | 5 | 2 | 2 | 1 | 13 | 5 | 8 | 8 | T B H T H |
9 | Oppsal | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 14 | -2 | 7 | T B B H T B |
10 | Lokomotiv Oslo | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 11 | -4 | 7 | B T B H B T |
11 | Fredrikstad B | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 18 | -5 | 7 | B T B T H B |
12 | Drobak-Frogn IL | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 15 | -7 | 6 | H B T H B H |
13 | Flint | 6 | 1 | 0 | 5 | 9 | 16 | -7 | 3 | T B B B B B |
14 | Ready | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 14 | -9 | 1 | B B H B B B |