Kết quả Viking B vs Hou Ge Xinte B team, 23h00 ngày 28/04
Kết quả Viking B vs Hou Ge Xinte B team
Đối đầu Viking B vs Hou Ge Xinte B team
Phong độ Viking B gần đây
Phong độ Hou Ge Xinte B team gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/04/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.72+2
1.04O 3.75
0.95U 3.75
0.851
1.17X
7.002
10.00Hiệp 1-1
0.88+1
0.88O 1.75
0.74U 1.75
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Viking B vs Hou Ge Xinte B team
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 4
-
Viking B vs Hou Ge Xinte B team: Diễn biến chính
-
25'Niklas Fuglestad1-0
-
42'1-1
Fabian Andre Jakobsen
-
44'Hilmir Rafn Mikaelsson2-1
-
81'2-1
-
85'2-1
-
90'2-1
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Viking B vs Hou Ge Xinte B team: Số liệu thống kê
-
Viking BHou Ge Xinte B team
-
8Phạt góc2
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài10
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
80Pha tấn công80
-
-
38Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Sarpsborg B | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 10 | T T T H |
2 | Kvik Halden | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 7 | 4 | 9 | B T T T |
3 | Fram Larvik | 4 | 2 | 1 | 1 | 12 | 4 | 8 | 7 | T B H T |
4 | Pors Grenland B | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | T B T H |
5 | Orn-Horten | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 8 | 2 | 6 | B B T T |
6 | Odd Grenland 2 | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 6 | B T T B |
7 | Fredrikstad B | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 11 | -1 | 6 | B T B T |
8 | Stabaek B | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 | T T B B |
9 | Grei | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 7 | -2 | 5 | H T B H |
10 | Drobak-Frogn IL | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 7 | -3 | 5 | H B T H |
11 | Oppsal | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 4 | T B B H |
12 | Lokomotiv Oslo | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 4 | B T B H |
13 | Flint | 4 | 1 | 0 | 3 | 8 | 11 | -3 | 3 | T B B B |
14 | Ready | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 8 | -6 | 1 | B B H B |