Kết quả Luton Town vs Sunderland A.F.C, 01h45 ngày 24/10

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 11

  • Luton Town vs Sunderland A.F.C: Diễn biến chính

  • 29'
    0-0
    Chris Rigg
  • 55'
    0-1
    goal Chris Rigg
  • 63'
    Elijah Anuoluwapo Adebayo (Assist:Carlton Morris) goal 
    1-1
  • 66'
    1-2
    goal Romaine Mundle (Assist:Daniel Neill)
  • 67'
    1-2
     Aaron Anthony Connolly
     Wilson Isidor
  • 70'
    Zack Nelson  
    Tahith Chong  
    1-2
  • 70'
    Jacob Brown  
    Elijah Anuoluwapo Adebayo  
    1-2
  • 73'
    1-2
    Anthony Patterson
  • 81'
    1-2
     Patrick Roberts
     Romaine Mundle
  • 81'
    Cauley Woodrow  
    Tom Krauss  
    1-2
  • 90'
    1-2
     Leo Fuhr Hjelde
     Chris Rigg
  • 90'
    Thomas Holmes
    1-2
  • 90'
    1-2
    Jobe Bellingham
  • 90'
    1-2
    Luke ONien
  • 90'
    Carlton Morris
    1-2
  • 90'
    Joe Taylor  
    Daiki Hashioka  
    1-2
  • Luton Town vs Sunderland A.F.C: Đội hình chính và dự bị

  • Luton Town3-4-1-2
    24
    Thomas Kaminski
    29
    Thomas Holmes
    6
    Mark McGuinness
    27
    Daiki Hashioka
    45
    Alfie Doughty
    18
    Jordan Clark
    8
    Tom Krauss
    7
    Victor Moses
    14
    Tahith Chong
    9
    Carlton Morris
    11
    Elijah Anuoluwapo Adebayo
    11
    Chris Rigg
    18
    Wilson Isidor
    14
    Romaine Mundle
    8
    Alan Browne
    4
    Daniel Neill
    7
    Jobe Bellingham
    32
    Trai Hume
    26
    Chris Mepham
    13
    Luke ONien
    3
    Dennis Cirkin
    1
    Anthony Patterson
    Sunderland A.F.C4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 19Jacob Brown
    10Cauley Woodrow
    25Joe Taylor
    37Zack Nelson
    17Pelly Ruddock
    23Tim Krul
    13Marvelous Nakamba
    38Joseph Johnson
    41Benedict Benagr
    Aaron Anthony Connolly 24
    Leo Fuhr Hjelde 33
    Patrick Roberts 10
    Adil Aouchiche 22
    Nazariy Rusyn 15
    Simon Moore 21
    Zak Johnson 41
    Thomas Watson 40
    Milan Aleksic 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Robert Owen Edwards
    Tony Mowbray
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Luton Town vs Sunderland A.F.C: Số liệu thống kê

  • Luton Town
    Sunderland A.F.C
  • 10
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 410
    Số đường chuyền
    347
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    71%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 88
    Đánh đầu
    34
  •  
     
  • 39
    Đánh đầu thành công
    22
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 29
    Long pass
    19
  •  
     
  • 115
    Pha tấn công
    60
  •  
     
  • 85
    Tấn công nguy hiểm
    21
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Burnley 45 27 16 2 66 15 51 97 T H T T T T
2 Leeds United 44 27 13 4 89 29 60 94 H H T T T T
3 Sheffield United 45 28 7 10 62 35 27 89 B B B T B T
4 Sunderland A.F.C 45 21 13 11 58 43 15 76 T H B B B B
5 Bristol City 44 17 16 11 57 49 8 67 B T T H T B
6 Coventry City 45 19 9 17 62 58 4 66 B T H T B B
7 Millwall 45 18 12 15 46 46 0 66 T T T B T T
8 Blackburn Rovers 45 19 8 18 52 47 5 65 B H T T T T
9 Middlesbrough 45 18 10 17 64 54 10 64 T B B T B H
10 West Bromwich(WBA) 45 14 19 12 52 44 8 61 B B T B B H
11 Swansea City 45 17 9 19 48 53 -5 60 T T T T T B
12 Sheffield Wednesday 45 15 12 18 59 68 -9 57 B H B B T H
13 Watford 45 16 8 21 52 60 -8 56 B T B B B B
14 Norwich City 45 13 15 17 67 66 1 54 B H B B B H
15 Queens Park Rangers (QPR) 45 13 14 18 52 63 -11 53 H T H T B B
16 Portsmouth 45 14 11 20 57 70 -13 53 B B H T T H
17 Oxford United 45 13 13 19 46 62 -16 52 T B T B H T
18 Stoke City 45 12 14 19 45 62 -17 50 H H T T B B
19 Derby County 45 13 10 22 48 56 -8 49 B H H B T T
20 Preston North End 45 10 19 16 46 57 -11 49 H H B B B B
21 Luton Town 45 13 10 22 42 64 -22 49 H H B T T T
22 Hull City 45 12 12 21 43 53 -10 48 T B H B T B
23 Plymouth Argyle 45 11 13 21 50 86 -36 46 T B T B T T
24 Cardiff City 45 9 17 19 46 69 -23 44 H H B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation