Kết quả Miedz Legnica vs Wisla Krakow, 00h00 ngày 15/03

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

Hạng nhất Ba Lan 2024-2025 » vòng 24

  • Miedz Legnica vs Wisla Krakow: Diễn biến chính

  • 14'
    0-1
    goal Kacper Duda (Assist:Frederico Fonseca Pires de Almeida Duart)
  • 20'
    Kamil Antonik (Assist:Benedikt Mioc) goal 
    1-1
  • 82'
    Juliusz Letniowski (Assist:Michael Kostka) goal 
    2-1
  • 85'
    Juliusz Letniowski
    2-1
  • 90'
    2-1
    Kacper Duda
  • BXH Hạng nhất Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Miedz Legnica vs Wisla Krakow: Số liệu thống kê

  • Miedz Legnica
    Wisla Krakow
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    22
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 123
    Pha tấn công
    161
  •  
     
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    119
  •  
     

BXH Hạng nhất Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arka Gdynia 32 20 8 4 58 22 36 68 T H T H T B
2 LKS Nieciecza 32 19 8 5 64 37 27 65 T B T H B T
3 Wisla Plock 32 17 9 6 54 35 19 60 T T H B T T
4 Wisla Krakow 32 16 8 8 55 32 23 56 T T T H B T
5 Miedz Legnica 32 16 8 8 54 39 15 56 T H T H T B
6 Polonia Warszawa 32 16 7 9 45 35 10 55 T T H H B T
7 GKS Tychy 32 12 13 7 42 33 9 49 T T T H H B
8 Gornik Leczna 32 12 11 9 44 37 7 47 H T T H B B
9 Znicz Pruszkow 32 12 10 10 47 41 6 46 T B B T H T
10 Ruch Chorzow 32 13 7 12 47 43 4 46 B B T T T B
11 LKS Lodz 32 12 8 12 47 38 9 44 B B B T T T
12 Stal Rzeszow 32 9 8 15 42 54 -12 35 B H B B B B
13 Odra Opole 32 7 9 16 31 58 -27 30 B B T H B T
14 Kotwica Kolobrzeg 32 6 11 15 27 49 -22 29 H H B T T B
15 Chrobry Glogow 32 7 8 17 33 57 -24 29 B H B H B T
16 Pogon Siedlce 32 6 8 18 35 51 -16 26 B T B H T T
17 Stal Stalowa Wola 32 4 11 17 27 57 -30 23 B T H B T B
18 Warta Poznan 32 5 6 21 20 54 -34 21 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation