Kết quả Fredericia vs Hvidovre IF, 23h30 ngày 09/05
Kết quả Fredericia vs Hvidovre IF
Đối đầu Fredericia vs Hvidovre IF
Phong độ Fredericia gần đây
Phong độ Hvidovre IF gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 09/05/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.95O 2.5
0.89U 2.5
0.991
1.70X
3.602
4.00Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.89O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fredericia vs Hvidovre IF
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 8
-
Fredericia vs Hvidovre IF: Diễn biến chính
-
2'0-1
Andreas Smed (Assist:Magnus Fredslund)
-
44'0-1Zamir Aliji
-
50'Moses Opondo1-1
-
53'Frederik Rieper (Assist:William Madsen)2-1
-
57'Gustav Marcussen3-1
-
77'Emilio Simonsen (Assist:Patrick Egelund)4-1
-
85'Patrick Egelund (Assist:Adam Andersen)5-1
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Fredericia vs Hvidovre IF: Số liệu thống kê
-
FredericiaHvidovre IF
-
6Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
21Tổng cú sút10
-
-
11Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
12Sút Phạt6
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
472Số đường chuyền540
-
-
82%Chuyền chính xác86%
-
-
6Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị0
-
-
2Cứu thua6
-
-
11Rê bóng thành công8
-
-
10Đánh chặn9
-
-
15Ném biên13
-
-
1Woodwork0
-
-
11Cản phá thành công8
-
-
5Thử thách12
-
-
16Long pass27
-
-
83Pha tấn công99
-
-
49Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 8 | 3 | 3 | 2 | 16 | 10 | 6 | 61 | T T B H H H |
2 | Fredericia | 8 | 5 | 3 | 0 | 16 | 4 | 12 | 58 | T H T H H T |
3 | AC Horsens | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 15 | -5 | 50 | B T B B T H |
4 | Kolding FC | 8 | 5 | 0 | 3 | 14 | 12 | 2 | 49 | B B T T T T |
5 | Hvidovre IF | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 13 | -6 | 44 | T H T H B B |
6 | Esbjerg | 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 17 | -9 | 38 | B B B H B B |
Upgrade Team