Kết quả Hvidovre IF vs Esbjerg, 19h00 ngày 29/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 1

  • Hvidovre IF vs Esbjerg: Diễn biến chính

  • 14'
    0-1
    goal Anton Skipper Hendriksen (Assist:Jakob Ankersen)
  • 44'
    0-1
    Jakob Ankersen
  • 60'
    0-2
    goal Julius Beck (Assist:Lucas From)
  • 72'
    0-3
    goal Tim Freriks (Assist:Andreas Lausen)
  • 85'
    0-3
    Peter Bjur
  • BXH Hạng Nhất Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
  • Hvidovre IF vs Esbjerg: Số liệu thống kê

  • Hvidovre IF
    Esbjerg
  • 3
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 457
    Số đường chuyền
    342
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    6
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 30
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 30
    Long pass
    29
  •  
     
  • 101
    Pha tấn công
    106
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •  
     

BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Odense BK 22 14 7 1 48 22 26 49 H H H H H H
2 Fredericia 22 13 1 8 44 26 18 40 T T B B B T
3 AC Horsens 22 12 4 6 38 29 9 40 H T B T T T
4 Hvidovre IF 22 10 6 6 25 19 6 36 T T B T T H
5 Kolding FC 22 9 7 6 21 13 8 34 B B T T H T
6 Esbjerg 22 11 1 10 40 35 5 34 T B B T B B
7 Hillerod Fodbold 22 8 8 6 34 28 6 32 B T H T T H
8 Hobro 22 7 5 10 30 38 -8 26 T B T H B B
9 B93 Copenhagen 22 6 5 11 25 43 -18 23 B H T B H H
10 Herfolge Boldklub Koge 22 6 4 12 25 41 -16 22 H B T B H T
11 Vendsyssel 22 5 5 12 25 37 -12 20 H T B B B B
12 Roskilde 22 4 1 17 19 43 -24 13 B B T B T B

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs