Kết quả Colorado Springs Switchbacks FC vs Phoenix Rising FC, 08h00 ngày 04/05
Kết quả Colorado Springs Switchbacks FC vs Phoenix Rising FC
Đối đầu Colorado Springs Switchbacks FC vs Phoenix Rising FC
Phong độ Colorado Springs Switchbacks FC gần đây
Phong độ Phoenix Rising FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202508:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.74+0.5
1.02O 2.75
0.93U 2.75
0.831
1.75X
3.502
4.00Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.95O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Colorado Springs Switchbacks FC vs Phoenix Rising FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Mỹ 2025 » vòng 5
-
Colorado Springs Switchbacks FC vs Phoenix Rising FC: Diễn biến chính
-
11'0-1
Jearl Margaritha (Assist:Ihsan Sacko)
-
14'Anthony Fontana0-1
-
45'0-1Hope Kodzo Avayevu
-
58'Anthony Fontana (Assist:Yosuke Hanya)1-1
-
90'Abraham Romero1-1
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Colorado Springs Switchbacks FC vs Phoenix Rising FC: Số liệu thống kê
-
Colorado Springs Switchbacks FCPhoenix Rising FC
-
10Phạt góc5
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
18Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
15Sút ra ngoài12
-
-
8Sút Phạt9
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
390Số đường chuyền319
-
-
82%Chuyền chính xác78%
-
-
9Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị6
-
-
1Cứu thua2
-
-
3Rê bóng thành công14
-
-
4Đánh chặn6
-
-
19Ném biên18
-
-
3Cản phá thành công14
-
-
7Thử thách12
-
-
32Long pass27
-
-
63Pha tấn công70
-
-
58Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Loudoun United | 8 | 6 | 0 | 2 | 13 | 7 | 6 | 18 | B T T T T B |
2 | Louisville City FC | 7 | 5 | 2 | 0 | 12 | 4 | 8 | 17 | H T T H T T |
3 | Monterey Bay FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 8 | 5 | 16 | H T H B H H |
4 | San Antonio | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 16 | T T B B T H |
5 | Charleston Battery | 7 | 5 | 0 | 2 | 15 | 9 | 6 | 15 | T B T T T T |
6 | Detroit City | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 9 | 4 | 15 | H B H T T H |
7 | New Mexico United | 7 | 5 | 0 | 2 | 8 | 7 | 1 | 15 | T T T T T B |
8 | North Carolina | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 14 | T H B B T T |
9 | FC Tulsa | 7 | 4 | 0 | 3 | 9 | 6 | 3 | 12 | T B T B T B |
10 | El Paso Locomotive FC | 8 | 3 | 3 | 2 | 15 | 13 | 2 | 12 | B T T B H T |
11 | Las Vegas Lights | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 11 | B H T H B T |
12 | Orange County Blues FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 13 | -3 | 10 | B B T B T B |
13 | Sacramento Republic FC | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 9 | 0 | 9 | H B H B H T |
14 | Colorado Springs Switchbacks FC | 8 | 1 | 4 | 3 | 13 | 15 | -2 | 7 | H T B H B H |
15 | Lexington | 8 | 1 | 4 | 3 | 8 | 10 | -2 | 7 | H B B H H B |
16 | Phoenix Rising FC | 8 | 1 | 4 | 3 | 14 | 17 | -3 | 7 | H B T B H H |
17 | Pittsburgh Riverhounds | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 9 | -3 | 7 | B T T B B B |
18 | Miami FC | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 11 | -4 | 7 | B B B T T H |
19 | Oakland Roots | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 14 | -5 | 7 | B H B T T B |
20 | Indy Eleven | 6 | 1 | 3 | 2 | 11 | 12 | -1 | 6 | T H B H B H |
21 | Birmingham Legion | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 12 | -3 | 6 | H H B T B H |
22 | Rhode Island | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 9 | -3 | 6 | H B T B H H |
23 | Tampa Bay Rowdies | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 11 | -4 | 4 | B T B B B H |
24 | Hartford Athletic | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 11 | -7 | 3 | B B B B T B |