Kết quả Mlada Boleslav B vs Zivanice, 16h15 ngày 03/11

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

hạng nhất Séc 2024-2025 » vòng 13

  • Mlada Boleslav B vs Zivanice: Diễn biến chính

  • 8'
    Jan Buryan goal 
    1-0
  • 10'
    Jakub Vlcek goal 
    2-0
  • 24'
    2-0
    Max Jarkovsky
  • 26'
    Jan Buryan goal 
    3-0
  • 31'
    Filip Panek(OW)
    4-0
  • 33'
    Tobias Gregor
    4-0
  • 37'
    4-0
    Filip Panek
  • 42'
    Filip Kolar goal 
    5-0
  • 90'
    Nicolas Penner goal 
    6-0
  • BXH hạng nhất Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Mlada Boleslav B vs Zivanice: Số liệu thống kê

  • Mlada Boleslav B
    Zivanice
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 25
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 13
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 72
    Pha tấn công
    64
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    24
  •  
     

BXH hạng nhất Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Usti nad Labem 25 21 3 1 71 11 60 66 T T H T T T
2 SK Kladno 27 16 5 6 52 30 22 53 H T H T T B
3 SK Zapy 25 13 7 5 48 26 22 46 T T B H H H
4 Sokol Brozany 26 12 6 8 43 32 11 42 T B H H B T
5 Mlada Boleslav B 26 11 6 9 44 39 5 39 T T H T H B
6 Slovan Liberec II 26 12 3 11 42 43 -1 39 B T B B T B
7 Hradec Kralove B 27 11 5 11 33 39 -6 38 B T H T B T
8 Banik Most-Sous 25 10 3 12 29 29 0 33 T B T B H B
9 Jiskra Usti nad Orlici 25 9 6 10 26 36 -10 33 B T T H H B
10 Jablonec B 26 8 8 10 31 37 -6 32 T B B H B T
11 Pardubice B 25 8 6 11 34 31 3 30 T H B T T T
12 Teplice B 25 8 6 11 36 48 -12 30 H B B H B T
13 Arsenal Ceska Lipa 26 8 4 14 29 47 -18 28 T T T H B H
14 Benatky Nad Jizerou 26 6 9 11 23 37 -14 27 B B T B B B
15 Chlumec nad Cidlinou 25 5 8 12 29 39 -10 23 T B H B H H
16 Zivanice 26 6 5 15 23 55 -32 23 B B T T B T
17 FK Kolin 25 4 10 11 29 43 -14 22 H T B H B H

Upgrade Team Relegation