Kết quả Teplice B vs Mlada Boleslav B, 15h00 ngày 13/04

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

hạng nhất Séc 2024-2025 » vòng 23

  • Teplice B vs Mlada Boleslav B: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goal Jakub Vlcek
  • 7'
    Martin Kriz
    0-1
  • 14'
    Jonas Bzura goal 
    1-1
  • 76'
    1-1
    Stepan Fiker
  • 79'
    1-2
    goal Stepan Fiker
  • 80'
    1-2
    Tobias Gregor
  • 90'
    1-3
    goal Tobias Gregor
  • 90'
    1-3
    Jan Vostrel
  • 90'
    1-3
    David Koran
  • BXH hạng nhất Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Teplice B vs Mlada Boleslav B: Số liệu thống kê

  • Teplice B
    Mlada Boleslav B
  • 7
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 137
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 81
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH hạng nhất Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Usti nad Labem 25 21 3 1 71 11 60 66 T T H T T T
2 SK Kladno 27 16 5 6 52 30 22 53 H T H T T B
3 SK Zapy 25 13 7 5 48 26 22 46 T T B H H H
4 Sokol Brozany 26 12 6 8 43 32 11 42 T B H H B T
5 Mlada Boleslav B 25 11 6 8 43 35 8 39 B T T H T H
6 Slovan Liberec II 26 12 3 11 42 43 -1 39 B T B B T B
7 Hradec Kralove B 26 10 5 11 29 38 -9 35 T B T H T B
8 Banik Most-Sous 25 10 3 12 29 29 0 33 T B T B H B
9 Jiskra Usti nad Orlici 25 9 6 10 26 36 -10 33 B T T H H B
10 Jablonec B 26 8 8 10 31 37 -6 32 T B B H B T
11 Pardubice B 25 8 6 11 34 31 3 30 T H B T T T
12 Teplice B 25 8 6 11 36 48 -12 30 H B B H B T
13 Arsenal Ceska Lipa 26 8 4 14 29 47 -18 28 T T T H B H
14 Benatky Nad Jizerou 26 6 9 11 23 37 -14 27 B B T B B B
15 Chlumec nad Cidlinou 25 5 8 12 29 39 -10 23 T B H B H H
16 Zivanice 26 6 5 15 23 55 -32 23 B B T T B T
17 FK Kolin 25 4 10 11 29 43 -14 22 H T B H B H

Upgrade Team Relegation