Kết quả Debrecin VSC vs Ferencvarosi TC, 02h00 ngày 06/12
Kết quả Debrecin VSC vs Ferencvarosi TC
Đối đầu Debrecin VSC vs Ferencvarosi TC
Phong độ Debrecin VSC gần đây
Phong độ Ferencvarosi TC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 06/12/202402:00
-
Debrecin VSC 45Ferencvarosi TC 4 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.91-1
0.91O 2.75
0.82U 2.75
0.981
5.50X
4.002
1.57Hiệp 1+0.5
0.79-0.5
1.05O 1.25
1.02U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Debrecin VSC vs Ferencvarosi TC
-
Sân vận động: Nagyerdei
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 3
VĐQG Hungary 2024-2025 » vòng 1
-
Debrecin VSC vs Ferencvarosi TC: Diễn biến chính
-
2'Donat Barany (Assist:Janos Ferenczi)1-0
-
4'1-0Gabor Szalai
-
5'Donat Barany2-0
-
17'Donat Barany (Assist:Brandon Domingues)3-0
-
26'Jorgo Pellumbi
Gergo Kocsis3-0 -
30'3-1Barnabas Varga
-
32'3-1Gabor Szalai
-
42'3-2Barnabas Varga (Assist:Kady Iuri Borges Malinowski)
-
45'Shedrach Kaye
Donat Barany3-2 -
45'Janos Ferenczi3-2
-
45'3-2Barnabas Varga
-
45'3-3Matheus Bonifacio Saldanha Marinho (Assist:Cebrail Makreckis)
-
49'Brandon Domingues (Assist:Balazs Dzsudzsak)4-3
-
52'Soma Szuhodovszki4-3
-
59'Brandon Domingues (Assist:Balazs Dzsudzsak)5-3
-
65'5-3Kristoffer Zachariassen
Matheus Bonifacio Saldanha Marinho -
65'5-3Virgil Misidjan
Adama Trao -
72'5-3Zsombor Gruber
Mohammed Abo Fani -
72'5-3Aleksandar Pesic
Barnabas Varga -
73'Meldin Dreskovic5-3
-
82'5-4Ibrahima Cisse
-
83'5-4Kady Iuri Borges Malinowski
-
85'5-4Mohamed Ali Ben Romdhane
Cristian Leonel Ramirez Zambrano -
86'5-4Mohamed Ali Ben Romdhane
-
87'Shedrach Kaye5-4
-
90'Victor Braga
Brandon Domingues5-4
-
Debrecin VSC vs Ferencvarosi TC: Đội hình chính và dự bị
-
Debrecin VSC4-1-3-216Balazs Megyeri11Janos Ferenczi27Gergo Kocsis14Meldin Dreskovic77Mark Szecsi94Dusan Lagator13Soma Szuhodovszki99Brandon Domingues8Tamas Szucs10Balazs Dzsudzsak17Donat Barany19Barnabas Varga11Matheus Bonifacio Saldanha Marinho10Kady Iuri Borges Malinowski20Adama Trao80Habib Maiga15Mohammed Abo Fani25Cebrail Makreckis27Ibrahima Cisse22Gabor Szalai99Cristian Leonel Ramirez Zambrano90Denes Dibusz
- Đội hình dự bị
-
26Victor Braga87Mark Engedi3Csaba Hornyak18Shedrach Kaye21Dominik Kocsis86Donat Palfi4Jorgo Pellumbi76Ivan Polozhij24Naoaki Senaga23Zhirayr Shaghoyan30Arandjel StojkovicMohamed Ali Ben Romdhane 7Zsombor Gruber 30Norbert Kajan 54Tosin Kehinde 24Mats Knoester 4Virgil Misidjan 93Lorand Paszka 23Aleksandar Pesic 8Philippe Rommens 88Alex Toth 13Adam Varga 1Kristoffer Zachariassen 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dejan Stankovic
- BXH VĐQG Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Debrecin VSC vs Ferencvarosi TC: Số liệu thống kê
-
Debrecin VSCFerencvarosi TC
-
3Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
19Tổng cú sút15
-
-
7Sút trúng cầu môn10
-
-
12Sút ra ngoài5
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
388Số đường chuyền442
-
-
24Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị1
-
-
6Cứu thua2
-
-
21Rê bóng thành công10
-
-
4Đánh chặn7
-
-
9Thử thách14
-
-
100Pha tấn công120
-
-
39Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Hungary 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Videoton Puskas Akademia | 17 | 11 | 2 | 4 | 29 | 18 | 11 | 35 | B T T T B T |
2 | Ferencvarosi TC | 16 | 10 | 4 | 2 | 28 | 16 | 12 | 34 | T H H B T T |
3 | Diosgyor VTK | 17 | 8 | 6 | 3 | 25 | 21 | 4 | 30 | T T H T H T |
4 | MTK Hungaria | 17 | 9 | 2 | 6 | 30 | 23 | 7 | 29 | B H B T B T |
5 | Ujpesti | 17 | 7 | 6 | 4 | 21 | 14 | 7 | 27 | H H T H T H |
6 | Paksi SE Honlapja | 17 | 8 | 3 | 6 | 34 | 30 | 4 | 27 | H H B B T B |
7 | Fehervar Videoton | 17 | 6 | 3 | 8 | 24 | 25 | -1 | 21 | T B B T T B |
8 | Gyori ETO | 17 | 4 | 6 | 7 | 23 | 26 | -3 | 18 | H H B B T B |
9 | Nyiregyhaza | 17 | 5 | 3 | 9 | 21 | 29 | -8 | 18 | H T B T B B |
10 | ZalaegerzsegTE | 16 | 4 | 4 | 8 | 20 | 24 | -4 | 16 | H T H B B T |
11 | Debrecin VSC | 17 | 3 | 4 | 10 | 25 | 37 | -12 | 13 | H H B T B B |
12 | Kecskemeti TE | 17 | 2 | 5 | 10 | 12 | 29 | -17 | 11 | B B H T H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation