Kết quả Diosgyor VTK vs Debrecin VSC, 22h30 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Hungary 2024-2025 » vòng 15

  • Diosgyor VTK vs Debrecin VSC: Diễn biến chính

  • 18'
    0-0
    Meldin Dreskovic
  • 25'
    Vladislav Klimovich (Assist:Elton Acolatse) goal 
    1-0
  • 44'
    Daniel Gera (Assist:Elton Acolatse) goal 
    2-0
  • 46'
    2-0
     Tamas Szucs
     Jorgo Pellumbi
  • 46'
    2-0
     Mark Szecsi
     Arandjel Stojkovic
  • 60'
    Francisco Feuillassier Abalo  
    Istvan Varga  
    2-0
  • 60'
    Gabor Jurek  
    Marcell Huszar  
    2-0
  • 62'
    2-1
    goal Brandon Domingues (Assist:Balazs Dzsudzsak)
  • 67'
    Daniel Gera
    2-1
  • 69'
    2-1
    Dusan Lagator
  • 70'
    Elton Acolatse
    2-1
  • 73'
    2-1
    Soma Szuhodovszki
  • 79'
    Marko Rakonjac  
    Bright Edomwonyi  
    2-1
  • 79'
    Bence Komlosi  
    Vladislav Klimovich  
    2-1
  • 79'
    2-1
     Shedrach Kaye
     Soma Szuhodovszki
  • 84'
    Marko Rakonjac (Assist:Gabor Jurek) goal 
    3-1
  • 84'
    Marko Rakonjac
    3-1
  • 86'
    Szabolcs Sareczki  
    Elton Acolatse  
    3-1
  • Diosgyor VTK vs Debrecin VSC: Đội hình chính và dự bị

  • Diosgyor VTK4-2-3-1
    12
    Artem Odintsov
    21
    Vladislav Klimovich
    6
    Bence Bardos
    4
    Marco Lund
    3
    Csaba Szatmari
    50
    Alex Vallejo
    17
    Elton Acolatse
    96
    Marcell Huszar
    34
    Bright Edomwonyi
    11
    Daniel Gera
    68
    Istvan Varga
    17
    Donat Barany
    13
    Soma Szuhodovszki
    10
    Balazs Dzsudzsak
    99
    Brandon Domingues
    94
    Dusan Lagator
    4
    Jorgo Pellumbi
    30
    Arandjel Stojkovic
    14
    Meldin Dreskovic
    27
    Gergo Kocsis
    11
    Janos Ferenczi
    16
    Balazs Megyeri
    Debrecin VSC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 44Branislav Danilovic
    66Balint Ferencsik
    29Francisco Feuillassier Abalo
    25Gergo Holdampf
    10Gabor Jurek
    9Argyris Kampetsis
    16Bence Komlosi
    76Barnabas Nemeth
    59Doru Popadiuc
    94Rudi Pozeg Vancas
    7Marko Rakonjac
    67Szabolcs Sareczki
    Victor Braga 26
    Mark Engedi 87
    Csaba Hornyak 3
    Shedrach Kaye 18
    Dominik Kocsis 21
    Donat Palfi 86
    Ivan Polozhij 76
    Naoaki Senaga 24
    Zhirayr Shaghoyan 23
    Mark Szecsi 77
    Tamas Szucs 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tamas Feczko
  • BXH VĐQG Hungary
  • BXH bóng đá Hungary mới nhất
  • Diosgyor VTK vs Debrecin VSC: Số liệu thống kê

  • Diosgyor VTK
    Debrecin VSC
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    15
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 394
    Số đường chuyền
    413
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 108
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH VĐQG Hungary 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Videoton Puskas Akademia 17 11 2 4 29 18 11 35 B T T T B T
2 Ferencvarosi TC 16 10 4 2 28 16 12 34 T H H B T T
3 Diosgyor VTK 17 8 6 3 25 21 4 30 T T H T H T
4 MTK Hungaria 17 9 2 6 30 23 7 29 B H B T B T
5 Ujpesti 17 7 6 4 21 14 7 27 H H T H T H
6 Paksi SE Honlapja 17 8 3 6 34 30 4 27 H H B B T B
7 Fehervar Videoton 17 6 3 8 24 25 -1 21 T B B T T B
8 Gyori ETO 17 4 6 7 23 26 -3 18 H H B B T B
9 Nyiregyhaza 17 5 3 9 21 29 -8 18 H T B T B B
10 ZalaegerzsegTE 16 4 4 8 20 24 -4 16 H T H B B T
11 Debrecin VSC 17 3 4 10 25 37 -12 13 H H B T B B
12 Kecskemeti TE 17 2 5 10 12 29 -17 11 B B H T H H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation