Kết quả Diosgyor VTK vs Fehervar Videoton, 21h30 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Hungary 2024-2025 » vòng 13

  • Diosgyor VTK vs Fehervar Videoton: Diễn biến chính

  • 3'
    0-0
    Nikola Serafimov
  • 4'
    Elton Acolatse goal 
    1-0
  • 44'
    Daniel Gera
    1-0
  • 46'
    1-0
     Zsolt Kalmar
     Mátyás Katona
  • 46'
    1-0
     Nicolas Marcelo Stefanelli
     Bence Bedi
  • 58'
    Bence Komlosi
    1-0
  • 64'
    Marcell Huszar  
    Bence Komlosi  
    1-0
  • 64'
    1-0
     Balint Szabo
     Milan Peto
  • 65'
    Valintino Adedokun  
    Daniel Gera  
    1-0
  • 68'
    Gergo Holdampf
    1-0
  • 69'
    Francisco Feuillassier Abalo  
    Rudi Pozeg Vancas  
    1-0
  • 69'
    Vladislav Klimovich  
    Agoston Benyei  
    1-0
  • 70'
    1-0
    Mario Simut
  • 72'
    1-0
     Matyas Kovacs
     Mario Simut
  • 72'
    1-0
     Ivan Milicevic
     Filip Holender
  • 77'
    1-0
    Andras Huszti
  • 82'
    1-0
    Aron Csongvai
  • 85'
    Alex Vallejo  
    Marko Rakonjac  
    1-0
  • Diosgyor VTK vs Fehervar Videoton: Đội hình chính và dự bị

  • Diosgyor VTK4-1-4-1
    12
    Artem Odintsov
    15
    Sinisa Sanicanin
    6
    Bence Bardos
    3
    Csaba Szatmari
    11
    Daniel Gera
    16
    Bence Komlosi
    94
    Rudi Pozeg Vancas
    20
    Agoston Benyei
    25
    Gergo Holdampf
    17
    Elton Acolatse
    7
    Marko Rakonjac
    9
    Nejc Gradisar
    77
    Mátyás Katona
    14
    Aron Csongvai
    27
    Bence Bedi
    99
    Milan Peto
    16
    Mario Simut
    21
    Andras Huszti
    31
    Nikola Serafimov
    4
    Csaba Spandler
    70
    Filip Holender
    57
    Martin Dala
    Fehervar Videoton5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 33Valintino Adedokun
    5Bozhidar Chorbadzhiyski
    44Branislav Danilovic
    66Balint Ferencsik
    29Francisco Feuillassier Abalo
    96Marcell Huszar
    9Argyris Kampetsis
    21Vladislav Klimovich
    4Marco Lund
    75Khadfi Mohammed Rharsalla
    80Barnabas Nemeth
    50Alex Vallejo
    Babos Bence 74
    Zsolt Kalmar 13
    Bence Kovacs 18
    Matyas Kovacs 15
    Kristof Lakatos 33
    Kasper Larsen 3
    Bohdan Melnyk 8
    Ivan Milicevic 7
    Gergely Nagy 1
    Nicolas Marcelo Stefanelli 11
    Balint Szabo 23
    Daniel Veszelinov 75
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tamas Feczko
    Imre Szabics
  • BXH VĐQG Hungary
  • BXH bóng đá Hungary mới nhất
  • Diosgyor VTK vs Fehervar Videoton: Số liệu thống kê

  • Diosgyor VTK
    Fehervar Videoton
  • 3
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH VĐQG Hungary 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Videoton Puskas Akademia 17 11 2 4 29 18 11 35 B T T T B T
2 Ferencvarosi TC 16 10 4 2 28 16 12 34 T H H B T T
3 Diosgyor VTK 17 8 6 3 25 21 4 30 T T H T H T
4 MTK Hungaria 17 9 2 6 30 23 7 29 B H B T B T
5 Ujpesti 17 7 6 4 21 14 7 27 H H T H T H
6 Paksi SE Honlapja 17 8 3 6 34 30 4 27 H H B B T B
7 Fehervar Videoton 17 6 3 8 24 25 -1 21 T B B T T B
8 Gyori ETO 17 4 6 7 23 26 -3 18 H H B B T B
9 Nyiregyhaza 17 5 3 9 21 29 -8 18 H T B T B B
10 ZalaegerzsegTE 16 4 4 8 20 24 -4 16 H T H B B T
11 Debrecin VSC 17 3 4 10 25 37 -12 13 H H B T B B
12 Kecskemeti TE 17 2 5 10 12 29 -17 11 B B H T H H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation