Kết quả Diosgyor VTK vs MTK Hungaria, 22h30 ngày 19/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Hungary 2024-2025 » vòng 10

  • Diosgyor VTK vs MTK Hungaria: Diễn biến chính

  • 2'
    0-1
    goal Mark Kosznovszky (Assist:Viktor Gei)
  • 42'
    0-2
    goal Rajmund Molnar (Assist:Istvan Bognar)
  • 45'
    0-2
    Adin Molnar No penalty confirmed
  • 46'
    Vladislav Klimovich  
    Csaba Szatmari  
    0-2
  • 46'
    Elton Acolatse  
    Marko Rakonjac  
    0-2
  • 64'
    Valintino Adedokun  
    Sinisa Sanicanin  
    0-2
  • 64'
    Khadfi Mohammed Rharsalla  
    Alex Vallejo  
    0-2
  • 72'
    0-2
     Bence Vegh
     Istvan Bognar
  • 72'
    0-2
     Zsombor Nagy
     Adin Molnar
  • 73'
    0-2
    Marin Jurina
  • 74'
    Gabor Jurek  
    Rudi Pozeg Vancas  
    0-2
  • 75'
    0-2
     Krisztian Nemeth
     Marin Jurina
  • 84'
    0-2
    Mark Kosznovszky
  • 89'
    0-2
     David Bobal
     Nemanja Antonov
  • 89'
    0-2
     Zoltan Stieber
     Rajmund Molnar
  • Diosgyor VTK vs MTK Hungaria: Đội hình chính và dự bị

  • Diosgyor VTK4-1-4-1
    12
    Artem Odintsov
    15
    Sinisa Sanicanin
    6
    Bence Bardos
    5
    Bozhidar Chorbadzhiyski
    3
    Csaba Szatmari
    50
    Alex Vallejo
    7
    Marko Rakonjac
    94
    Rudi Pozeg Vancas
    25
    Gergo Holdampf
    11
    Daniel Gera
    34
    Bright Edomwonyi
    11
    Marin Jurina
    23
    Adin Molnar
    8
    Mark Kosznovszky
    10
    Istvan Bognar
    9
    Rajmund Molnar
    6
    Mihaly Kata
    22
    Viktor Gei
    24
    Ilia Beriashvili
    25
    Tamas Kadar
    3
    Nemanja Antonov
    1
    Patrik Demjen
    MTK Hungaria4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Elton Acolatse
    33Valintino Adedokun
    20Agoston Benyei
    44Branislav Danilovic
    87Vince Fekete
    96Marcell Huszar
    10Gabor Jurek
    9Argyris Kampetsis
    21Vladislav Klimovich
    16Bence Komlosi
    75Khadfi Mohammed Rharsalla
    68Istvan Varga
    David Bobal 4
    Adrian Csenterics 12
    Artur Horvath 14
    Zsombor Nagy 5
    Krisztian Nemeth 18
    Robert Polievka 17
    Gergo Racz 13
    Zoltan Stieber 7
    Bence Vegh 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tamas Feczko
    Giovanni Costantino
  • BXH VĐQG Hungary
  • BXH bóng đá Hungary mới nhất
  • Diosgyor VTK vs MTK Hungaria: Số liệu thống kê

  • Diosgyor VTK
    MTK Hungaria
  • 11
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 378
    Số đường chuyền
    465
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 8
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 112
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH VĐQG Hungary 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Videoton Puskas Akademia 17 11 2 4 29 18 11 35 B T T T B T
2 Ferencvarosi TC 16 10 4 2 28 16 12 34 T H H B T T
3 Diosgyor VTK 17 8 6 3 25 21 4 30 T T H T H T
4 MTK Hungaria 17 9 2 6 30 23 7 29 B H B T B T
5 Ujpesti 17 7 6 4 21 14 7 27 H H T H T H
6 Paksi SE Honlapja 17 8 3 6 34 30 4 27 H H B B T B
7 Fehervar Videoton 17 6 3 8 24 25 -1 21 T B B T T B
8 Gyori ETO 17 4 6 7 23 26 -3 18 H H B B T B
9 Nyiregyhaza 17 5 3 9 21 29 -8 18 H T B T B B
10 ZalaegerzsegTE 16 4 4 8 20 24 -4 16 H T H B B T
11 Debrecin VSC 17 3 4 10 25 37 -12 13 H H B T B B
12 Kecskemeti TE 17 2 5 10 12 29 -17 11 B B H T H H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation